Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Ngô Thị Ngọc Lan | Em dâu | DGC | 25,205,068 | 31/12/2022 | 3,120.39 |
| Ngô Thị Ngọc Lan | Em dâu | PAT | 166,666 | 19/12/2023 | 15.92 |
| Đào Hữu Kha | Em trai | PAT | 166,666 | 19/12/2023 | 15.92 |
| Đào Hữu Kha | Em trai | DGC | 22,667,148 | 31/12/2022 | 2,806.19 |
| Đào Hữu Duy Anh | Con trai | DGC | 11,436,791 | 31/12/2022 | 1,415.87 |
| Đào Hữu Duy Anh | Con trai | PAT | 2,258,933 | 19/12/2023 | 215.73 |
| Đào Hồng Hạnh | Con gái | DGC | 5,136,504 | 31/12/2022 | 635.9 |
| Đào Hồng Hạnh | Con gái | PAT | 83,333 | 19/12/2023 | 7.96 |
| Đào Thị Quyên | Em gái | PAT | 10,000 | 19/12/2023 | 0.96 |
| Đào Thị Quyên | Em gái | DGC | 2,170,034 | 31/12/2022 | 268.65 |
| Lê Thị Lựu | Em dâu | DGC | 1,719,740 | 31/12/2022 | 212.9 |
| Bùi Thị Thu Hà | Con dâu | PAT | 83,333 | 19/12/2023 | 7.96 |
| Bùi Thị Thu Hà | Con dâu | DGC | 1,165,003 | 31/12/2022 | 144.23 |
| Đào Thị Huyên | Em gái | DGC | 762,605 | 31/12/2022 | 94.41 |
| Đào Thị Huyên | Em gái | PAT | 10,000 | 19/12/2023 | 0.96 |
| Đào Thị Huê | Chị gái | DGC | 252,288 | 31/12/2022 | 31.23 |
| Đào Thị Huê | Chị gái | PAT | 20,000 | 19/12/2023 | 1.91 |
| Đào Thị Cử | Mẹ | DGC | 57,752 | 31/12/2022 | 7.15 |
| Nguyễn Hùng Lân | Bố vợ | DGC | 45,372 | 31/12/2022 | 5.62 |
| Nguyễn Thu Hồng | Em dâu | DGC | 36,301 | 31/12/2022 | 4.49 |