Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Ngô Thị Ngọc Lan | Em dâu | DGC | 25,205,068 | 31/12/2022 | 2,896.06 |
| Ngô Thị Ngọc Lan | Em dâu | PAT | 166,666 | 12/04/2024 | 14 |
| Đào Hữu Kha | Em trai | PAT | 166,666 | 12/04/2024 | 14 |
| Đào Hữu Kha | Em trai | DGC | 22,667,148 | 31/12/2022 | 2,604.46 |
| Đào Hữu Duy Anh | Con trai | DGC | 11,436,791 | 31/12/2022 | 1,314.09 |
| Đào Hữu Duy Anh | Con trai | PAT | 2,258,933 | 12/04/2024 | 189.75 |
| Đào Hồng Hạnh | Con gái | DGC | 5,136,504 | 31/12/2022 | 590.18 |
| Đào Hồng Hạnh | Con gái | PAT | 83,333 | 12/04/2024 | 7 |
| Đào Thị Quyên | Em gái | PAT | 10,000 | 12/04/2024 | 0.84 |
| Đào Thị Quyên | Em gái | DGC | 2,170,034 | 31/12/2022 | 249.34 |
| Lê Thị Lựu | Em dâu | DGC | 1,719,740 | 31/12/2022 | 197.6 |
| Bùi Thị Thu Hà | Con dâu | PAT | 83,333 | 12/04/2024 | 7 |
| Bùi Thị Thu Hà | Con dâu | DGC | 1,165,003 | 31/12/2022 | 133.86 |
| Đào Thị Huyên | Em gái | DGC | 762,605 | 31/12/2022 | 87.62 |
| Đào Thị Huyên | Em gái | PAT | 10,000 | 12/04/2024 | 0.84 |
| Đào Thị Huê | Chị gái | DGC | 252,288 | 31/12/2022 | 28.99 |
| Đào Thị Huê | Chị gái | PAT | 20,000 | 12/04/2024 | 1.68 |
| Đào Thị Cử | Mẹ | DGC | 57,752 | 31/12/2022 | 6.64 |
| Nguyễn Hùng Lân | Bố vợ | DGC | 45,372 | 31/12/2022 | 5.21 |
| Nguyễn Thu Hồng | Em dâu | DGC | 36,301 | 31/12/2022 | 4.17 |