Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Đào Hữu Huyền | Cha | DGC | 69,794,354 | 19/11/2024 | 7,223.72 |
![]() | Đào Hữu Huyền | Cha | PAT | 1,921,666 | 24/04/2025 | 180.06 |
![]() | Nguyễn Thị Hồng Lan | Mẹ | DGC | 14,298,574 | 19/11/2024 | 1,479.9 |
![]() | Nguyễn Thị Hồng Lan | Mẹ | PAT | 166,666 | 24/04/2025 | 15.62 |
![]() | Đào Thị Quyên | Cô | PAT | 10,000 | 24/04/2025 | 0.94 |
![]() | Đào Thị Quyên | Cô | DGC | 2,170,034 | 19/11/2024 | 224.6 |
![]() | Đào Thị Huyên | Cô | DGC | 762,605 | 19/11/2024 | 78.93 |
![]() | Đào Thị Huyên | Cô | PAT | 10,000 | 24/04/2025 | 0.94 |