Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Đào Hữu Huyền | Cha | DGC | 69,794,354 | 31/12/2022 | 7,970.52 |
| Đào Hữu Huyền | Cha | PAT | 1,921,666 | 12/04/2024 | 169.11 |
| Ngô Thị Ngọc Lan | _ | DGC | 25,205,068 | 31/12/2022 | 2,878.42 |
| Ngô Thị Ngọc Lan | _ | PAT | 166,666 | 12/04/2024 | 14.67 |
| Đào Hữu Kha | Chú | PAT | 166,666 | 12/04/2024 | 14.67 |
| Đào Hữu Kha | Chú | DGC | 22,667,148 | 31/12/2022 | 2,588.59 |
| Đào Hồng Hạnh | Em | DGC | 5,136,504 | 31/12/2022 | 586.59 |
| Đào Hồng Hạnh | Em | PAT | 83,333 | 12/04/2024 | 7.33 |
| Đào Thị Quyên | Cô | DGC | 2,170,034 | 31/12/2022 | 247.82 |
| Đào Thị Quyên | Cô | PAT | 10,000 | 12/04/2024 | 0.88 |
| Lê Thị Lựu | _ | DGC | 1,719,740 | 31/12/2022 | 196.39 |
| Bùi Thị Thu Hà | _ | DGC | 1,165,003 | 31/12/2022 | 133.04 |
| Bùi Thị Thu Hà | _ | PAT | 83,333 | 12/04/2024 | 7.33 |
| Đào Thị Huyên | Cô | DGC | 762,605 | 31/12/2022 | 87.09 |
| Đào Thị Huyên | Cô | PAT | 10,000 | 12/04/2024 | 0.88 |
| Đào Thị Huê | Bác gái | DGC | 252,288 | 31/12/2022 | 28.81 |
| Đào Thị Huê | Bác gái | PAT | 20,000 | 12/04/2024 | 1.76 |
| Đào Thị Cử | Bà nội | DGC | 57,752 | 31/12/2022 | 6.6 |
| Nguyễn Hùng Lân | _ | DGC | 45,372 | 31/12/2022 | 5.18 |
| Nguyễn Thu Hồng | _ | DGC | 36,301 | 31/12/2022 | 4.15 |