Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Lê Minh Đức | Chồng | DSD | 3,689,200 | 03/01/2025 | 42.79 |
![]() | Lê Thành Đạt | Con | DSD | 2,000,000 | 15/07/2025 | 23.2 |
![]() | Lê Thị Huyền Anh | DSD | 50,000 | 15/05/2024 | 0.58 |