Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Đình Tuấn | Em trai | EVG | 1,686,125 | 31/12/2022 | 9.78 |
| Lê Đình Tuấn | Em trai | MBG | 1,686,125 | 31/12/2022 | 5.06 |
| Trần Thị Thanh Hương | Em dâu | EVG | 6,300 | 31/12/2022 | 0.04 |
| Lê Thị Tuyết | Em gái | EVG | 1,050 | 31/12/2022 | 0.01 |
| Lê Thị Tính | Em gái | EVG | 1,050 | 31/12/2022 | 0.01 |
| Lê Thị Hạnh | Chị gái | EVG | 1,050 | 31/12/2022 | 0.01 |
| Lê Đình Phúc | Anh trai | EVG | 1,050 | 31/12/2022 | 0.01 |