| STT | Mã CP | Khối lượng | Tỉ lệ sở hữu | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | DHC | 1,248,000 | 1.29 | 29/10/2025 | 41.75 |
| STT | Mã CP | Khối lượng | Tỉ lệ sở hữu | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|
| Loại GD | Mã CP | Ngày đăng ký | KL đăng ký | Ngày GD | KLGD |
|---|---|---|---|---|---|
| Đã mua | DHC | 07/05/2024 - 05/06/2024 | 100,000 | 04/06/2024 | 100,000 |
| Đã mua | DHC | 24/03/2024 - 22/04/2024 | 180,000 | 03/04/2024 | 180,000 |
| Đã mua | DHC | 10/05/2023 - 08/06/2023 | 300,000 | 23/05/2023 | 301,800 |
| Đã mua | DHC | 14/11/2022 - 13/12/2022 | 2,000,000 | 13/12/2022 | 104,000 |