| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
Lịch sử hình thành:
Ngành nghề kinh doanh:
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Lương Văn Thành
| Chủ tịch HĐQT | |
| Lê Bá Phương
| Phó Chủ tịch HĐQT | |
| Dương Thành Công
| Thành viên HĐQT | |
| Marco Martinelli
| Thành viên HĐQT | |
| Nguyễn Thanh Nghĩa
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1963 |
| Nguyễn Ngọc Tố Uyên
| Phụ trách quản trị | |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Lê Bá Phương
| Tổng Giám đốc | |
| Lương Văn Thành
| Phó Tổng GĐ | |
| Hồ Thị Song Ngọc
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1983 |
| Nguyễn Hồng Thanh
| Kế toán trưởng | |
| VỊ TRÍ KHÁC | |||
| Nguyễn Ngọc Tố Uyên
| Công bố thông tin | |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Bản điều lệ | CN/2025 | |
| Báo cáo thường niên năm 2024 | CN/2024 | |
| Bản điều lệ | CN/2023 | |
| Báo cáo thường niên năm 2023 | CN/2023 | |
| Báo cáo thường niên năm 2022 | CN/2022 | |
| Báo cáo thường niên năm 2021 | CN/2021 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2019 | CN/2019 | |
| Bản cáo bạch năm 2018 | CN/2018 | |
| Báo cáo thường niên năm 2018 | CN/2018 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Đại hội cổ đông bất thường | 20-11-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 20-11-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 02-10-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 06-11-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 15-10-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 02-10-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 01-08-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 27-06-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 10-06-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 29-04-2025 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 27-01-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-01-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-01-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 24-01-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 20-01-2020 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 20-07-2020 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| KWE Beteilgungen AG | 14,570,026 | 15.08% |
| 9,698,009 | 10.04% | |
| 7,690,436 | 7.96% | |
| Helvetische Bank AG | 5,850,026 | 6.06% |
| 5,579,861 | 5.78% | |
| Trần Minh Hạnh | 4,688,695 | 4.85% |
| Kingsmead Vietnam and Indochina Growth Master Fund | 4,610,925 | 4.77% |
| 3,862,962 | 4% | |
| 3,673,700 | 3.8% | |
| KIM Vietnam Growth Equity Fund | 3,478,668 | 3.6% |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (1) | ||||
| Công ty TNHH MTV Bao Bì Bến Tre | 150 | 150 | 100 | |
Công ty TNHH MTV Bao Bì Bến Tre
| ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (1) | ||||
| CTCP Tân Cảng Giao Long | N/A | 2.6 | 26 | |
CTCP Tân Cảng Giao Long
| ||||