Lê Quang Hiệp>
- Họ tên : Lê Quang Hiệp
- Năm sinh : 22/08/1955
- Trình độ : Cử nhân
- Tổng tài sản cá nhân : 152.72 tỷ đồng
- Tổng tài sản cá nhân và đại diện sở hữu : 185.03 tỷ đồng
Quá trình học tập:
Quá trình làm việc:
- Chức vụ tại các tổ chức khác: Phó Chủ tịch HĐQT Công ty Cổ phần Thủy Sản Bến Tre; Chủ tịch HĐQT Công ty Cổ phần Kỹ Nghệ Đô Thành TP.HCM.
- Chức vụ hiện nay: Thành viên HĐQT Công ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre.
- - Tháng 4/2009 đến nay : Chủ tịch HĐQT công ty cổ phần kỹ nghệ Đô Thành TPHCM
- - 2004 – tháng 4/2009 : Tổng Giám đốc kiêm Chủ tịch HĐQT Công ty Cổ phần Kỹ Nghệ Đô Thành TP.HCM.
- - 1994 – 2004: Giám đốc Công ty Nhựa Đô Thành TP.HCM.
- - 1985 – 1994 : Giám đốc Xí nghiệp Quốc Doanh Nhựa TP.HCM
- 1983 – 1985 : Phó phòng kỹ thuật Liên hiệp Xí nghiệp Nhựa TP.HCM.
- Đến ngày 01 tháng 06 năm 2016 : Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành
- Từ năm 2014 : Thành viên HĐQT Công ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre
Cổ phiếu sở hữu
- STT Mã CP Khối lượng Tỉ lệ sở hữu Tính đến ngày Giá trị
(tỷ VNĐ) - 1 DTT 1,985,817 24.36 04/07/2024 41.5
- 2 DHC 3,219,135 4 10/06/2024 111.22
-
-
STT
Mã CP
Khối lượng
Tỉ lệ sở hữu
-
1
1,985,817
24.36%
-
2
3,219,135
4%
-
Tính đến ngày
Giá trị (tỷ VNĐ)
-
04/07/2024
41.5
-
10/06/2024
111.22
Cổ phiếu đại diện sở hữu
- STT Mã CP Khối lượng Tỉ lệ sở hữu Tính đến ngày Giá trị
(tỷ VNĐ) - 1 DTT 1,545,800 18.96% 07/2013 32.31
-
-
STT
Mã CP
Khối lượng
Tỉ lệ sở hữu
-
1
1,545,800
18.96%
-
Tính đến ngày
Giá trị (tỷ VNĐ)
-
07/2013
32.31
Cá nhân liên quan
Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
| | Con trai | DTT | 1,000,000 | 04/07/2024 | 20.9 |
Giao dịch cổ phiếu
- Loại GD Mã CP Ngày đăng ký KL đăng ký Ngày giao dịch KLGD
- Đăng ký mua DTT 24/07/2023 - 20/08/2023 120,000 01/01/0001 0
- Đã mua DTT 24/07/2023 - 20/08/2023 120,000 20/08/2023 68,300
- Đã mua DTT 18/12/2022 - 12/01/2023 650,000 11/01/2023 552,000
- Đã mua DTT 22/02/2022 - 29/03/2022 300,000 19/03/2022 120,000
- Đăng ký mua DHC 08/02/2022 - 04/03/2022 200,000 06/03/2022 0
- Đã mua DTT 31/10/2021 - 29/11/2021 100,000 29/11/2021 12,400
- Đã bán DHC 07/10/2021 - 05/11/2021 200,000 06/11/2021 200,000
- Đã bán DHC 22/08/2021 - 20/09/2021 200,000 14/09/2021 200,000
- Đã mua DTT 06/10/2020 - 05/11/2020 100,000 05/11/2020 18,450
- Đã bán DHC 11/08/2020 - 09/09/2020 100,000 06/09/2020 100,000
Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD | GTGD | NN Mua ròng | |