Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Thị Hạnh | Mẹ | HAX | 15,515,965 | 30/09/2023 | 251.36 |
| Đỗ Tiến Dũng | Cha | HAX | 15,454,251 | 30/09/2023 | 250.36 |
| Đỗ Ngọc Oanh | Bác gái | HAX | 158,125 | 30/09/2023 | 2.56 |
| Đỗ Hùng Việt | Bác trai | HAX | 500 | 30/09/2023 | 0.01 |