| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Võ Dũng
| Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1965 |
| Đặng Văn Thanh
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1963 |
| Lê Hồng Hải
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1974 |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Lê Hồng Hải
| Giám đốc | Năm sinh 1974 |
| Đặng Văn Thanh
| Phó Giám đốc | Năm sinh 1963 |
| Nguyễn Thiết Hùng
| Phó Giám đốc | Năm sinh 1961 |
| Trương Thị Mai
| Kế toán trưởng | Năm sinh 1972 |
| VỊ TRÍ KHÁC | |||
| Nguyễn Ích Lân
| Phó phòng tổ chức - hành chính | Năm sinh 1966 |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 15-04-2021 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 16-11-2020 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 18-06-2020 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 15-06-2020 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông bất thường | 06-12-2019 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 26-11-2019 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 23-04-2019 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 26-04-2018 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 30-03-2017 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 18-07-2017 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| Tổng Công ty Đường sắt Việt Nam | 943,500 | 51% |
| 26,420 | 1.43% | |
| 22,590 | 1.22% | |
| 12,330 | 0.67% | |
| 7,120 | 0.38% | |
| 5,020 | 0.27% | |
| 4,040 | 0.22% | |
| 2,680 | 0.14% | |
| 2,480 | 0.13% | |
| 2,240 | 0.12% |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (0) | ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (0) | ||||