| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
Quá trình phát triển
Năm 2003: Thành lập Đất Xanh, vốn điều lệ 0.8 tỷ. Lĩnh vực hoạt động phân phối các dự án bất động sản
Năm 2004: Đưa ra khái niệm siêu thị chung cư
Năm 2005: phát triển mô hình siêu thị chung cư đầu tiên tại Việt Nam
Năm 2006: Tiên phong với phương án bán hàng tập trung; tiên phong minh bạch các thông tin dự án bất động sản
Năm 2007: chuyển đổi thành công ty cổ phần. Chuyển đổi từ môi giới đến nhà phát triển dự án
Năm 2008: Khởi công dự án Sunview, Phú Gia Hưng, khu đô thị Suối Son
Năm 2009: Đất Xanh Group niêm yết mã DXG lên sàn chứng khoán
Năm 2010: bàn giao căn hộ Sunview 1,2; sở hữu hệ thống phân phối lớn nhất Việt Nam
Năm 2011: phát triển hệ thống công ty con, công ty thành viên trên cả nước
Năm 2012: khởi công dự án Gold Hill; bàn giao căn hộ Phú Gia Hưng; mở rộng thị trường ở Quảng Ninh, Phú Quốc, Khánh Hòa. Phát triển hệ thống CTV trực tuyến. Phát triển mô hình khép kín: “Đầu từ – xây dựng – dịch vụ”
Năm 2013: Khởi công căn hộ Sunview Town. Xây dựng tập đoàn đa ngành
Năm 2014: M&A nhiều dự án: Gem Premium, Opal Riverside, Opal City, Palm City. Chủ tịch Lương Trí Thìn nhận giải thưởng: Sao đỏ Việt Nam
Năm 2015: M&A hàng loạt dự án: Luxcity, Cara Riverview, Auris City, Opal Garden, Zen Riverside, Luxriverview, Lux Garden. Ra mắt dự án Luxcity.
Năm 2016: Vốn điều lệ tăng lên 2530 tỷ. M&A tại dự án Gem Riverside và Opal City. Ra mắt Opal Garden, Opal Riverside, Opal City.
Năm 2017: công bố dự án Opal Ocean View tại Quảng Nam; dự án Opal City Nam Hội An; Gem Premium Thủ Đức; Gem Riverside quận 2. Vốn điều lệ tăng lên 3032 tỷ.
Năm 2018: Đổi tên thành Công ty cổ phần Tập đoàn Đất Xanh. Khai trường tòa nhà DXO tại 2W Ung Văn Khiêm, Quận Bình Thạnh. Vốn điều lệ tăng lên 3501 tỷ. Thành lập công ty con tại Tây Nam Bộ, Long An, Thái Nguyên
Năm 2019: Vốn điều lệ tăng lên 5200 tỷ
Năm 2020: Chủ tịch Lương Trí Thìn đạt giải doanh nhân bất động sản của năm
Nhà phát triển bất động sản tiêu biểu với dự án Opal Boulevard. Doanh nghiệp có môi trường làm việc tốt nhất Châu Á năm 2020
Ngành nghề kinh doanh
Kinh doanh nhà
Môi giới bất động sản
Dịch vụ nhà đất
Tư vấn bất động sản
Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản
Hoạt động xây dựng
Đầu tư phát triển dự án
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Lương Ngọc Huy
| Chủ tịch HĐQT | |
| Nguyễn Phạm Anh Tài
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1985 |
| Bùi Ngọc Đức
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1976 |
| Hà Đức Hiếu
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1982 |
| Lê Đặng Quốc Hùng
| Phụ trách quản trị | |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Bùi Ngọc Đức
| Tổng Giám đốc | Năm sinh 1976 |
| Đỗ Thị Thái
| Phó Tổng GĐ | |
| Nguyễn Trường Sơn
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1980 |
| Lương Ngọc Huy
| Phó Tổng GĐ | |
| Lê Đặng Quốc Hùng
| Giám đốc Tài chính | |
| Bùi Thanh Thảo
| Kế toán trưởng | |
| VỊ TRÍ KHÁC | |||
| Lê Đặng Quốc Hùng
| Người được ủy quyền công bố thông tin | |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Bản cáo bạch năm 2024 | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2024 | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2023 | CN/2023 | |
| Báo cáo thường niên năm 2021 | CN/2021 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2019 | CN/2019 | |
| Bản cáo bạch năm 2019 | CN/2019 | |
| Báo cáo thường niên năm 2018 | CN/2018 | |
| Báo cáo thường niên năm 2017 | CN/2017 | |
| Báo cáo thường niên năm 2016 | CN/2016 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 09-12-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 08-12-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 28-11-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 27-10-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 08-09-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 27-08-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 04-08-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 04-08-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 28-07-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 25-06-2025 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 24-01-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-01-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-01-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 07-02-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-07-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 26-01-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2021 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| 173,004,497 | 15.55% | |
| Nhóm quỹ ngoại Dragon Capital | 105,808,116 | 9.51% |
| Victory Holding Investment Limited | 65,430,000 | 5.88% |
| CTCP Đầu tư NAV | 46,448,855 | 4.18% |
| Công ty CP Đầu tư Hải Đăng | 41,130,858 | 3.7% |
| CTCP Đầu tư Thương mại Quốc tế Hà Thành | 41,130,858 | 3.7% |
| Vietnam Holding Limited | 40,846,645 | 3.67% |
| CTCP Đầu tư BBC | 35,802,781 | 3.22% |
| KIM Vietnam Growth Equity Fund | 33,892,797 | 3.05% |
| Vũ Thị Quỳnh | 30,349,880 | 2.73% |
| Tên công ty | Số cổ phiếu | Tỷ lệ % | Tính đến ngày |
|---|---|---|---|
| Công ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh (DXS) | 320658336 | 55.85% | 31/12/2024 |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (71) | ||||
| CTCP Địa ốc Viethomes | N/A | N/A | 51 | |
CTCP Địa ốc Viethomes
| ||||
| CTCP Dịch vụ Bất Động Sản Nam Miền Tây | N/A | N/A | 51 | |
CTCP Dịch vụ Bất Động Sản Nam Miền Tây
| ||||
| CTCP Vicco Sài Gòn | N/A | N/A | 99.99 | |
CTCP Vicco Sài Gòn
| ||||
| CTCP Công Nghệ Bất động sản Việt Nam | N/A | N/A | 51 | |
CTCP Công Nghệ Bất động sản Việt Nam
| ||||
| CTCP BĐS Linkhouse Miền Trung | N/A | N/A | 51 | |
CTCP BĐS Linkhouse Miền Trung
| ||||
| CTCP Hội An Invest | N/A | N/A | 99.99 | |
CTCP Hội An Invest
| ||||
| CTCP Đất Xanh Nam Miền Trung | N/A | N/A | 51.86 | |
CTCP Đất Xanh Nam Miền Trung
| ||||
| CTCP Đầu tư Bất động sản Miền Đông | N/A | N/A | 99.99 | |
CTCP Đầu tư Bất động sản Miền Đông
| ||||
| CTCP Bất động sản Unihomes Nam Sài Gòn | N/A | N/A | 51 | |
CTCP Bất động sản Unihomes Nam Sài Gòn
| ||||
| CTCP Dịch vụ Quản lý Tài sản và Đầu tư Asahi Japan | N/A | N/A | 51 | |
CTCP Dịch vụ Quản lý Tài sản và Đầu tư Asahi Japan
| ||||
| CTCP Đầu tư Bất Động Sản Tây Nam Bộ | N/A | N/A | 99.99 | |
CTCP Đầu tư Bất Động Sản Tây Nam Bộ
| ||||
| Công ty TNHH Đầu tư Bất Động Sản Hà An Land | N/A | N/A | 100 | |
Công ty TNHH Đầu tư Bất Động Sản Hà An Land
| ||||
| CTCP BĐS Đất Xanh Plus | N/A | N/A | 55 | |
CTCP BĐS Đất Xanh Plus
| ||||
| CTCP Đầu tư Bất động sản Linkhouse | N/A | N/A | 51 | |
CTCP Đầu tư Bất động sản Linkhouse
| ||||
| Công ty TNHH MTV Đất xanh Hội An | 1,000 | 1,000 | 100 | |
Công ty TNHH MTV Đất xanh Hội An
| ||||
| CTCP Bất động sản Unihomes Miền Nam | N/A | N/A | 51 | |
CTCP Bất động sản Unihomes Miền Nam
| ||||
| CTCP Dịch Vụ Và Xây Dựng Đất Xanh Miền Tây | N/A | N/A | 61 | |
CTCP Dịch Vụ Và Xây Dựng Đất Xanh Miền Tây
| ||||
| CTCP Công Nghệ Thông Tin BĐS Đất Xanh | N/A | N/A | 99.96 | |
CTCP Công Nghệ Thông Tin BĐS Đất Xanh
| ||||
| CTCP Hùng Vương | N/A | N/A | 51 | |
CTCP Hùng Vương
| ||||
| CTCP Dịch vụ và Đầu tư Địa ốc Bình Thuận | N/A | N/A | 51 | |
CTCP Dịch vụ và Đầu tư Địa ốc Bình Thuận
| ||||
| CTCP Đầu tư Kinh doanh Bất Động sản Đông Nam Bộ | N/A | N/A | 99.99 | |
CTCP Đầu tư Kinh doanh Bất Động sản Đông Nam Bộ
| ||||
| CTCP Dịch vụ Tài chính Bất động sản Tulip | N/A | N/A | 60 | |
CTCP Dịch vụ Tài chính Bất động sản Tulip
| ||||
| CTCP BĐS Đất Xanh An Giang | N/A | N/A | 51 | |
CTCP BĐS Đất Xanh An Giang
| ||||
| Công ty TNHH Đầu tư Sài Gòn Riverside | 950 | 712.5 | 75 | |
Công ty TNHH Đầu tư Sài Gòn Riverside
| ||||
| CTCP Đầu tư Bất Động Sản Miền Bắc | N/A | N/A | 99.9 | |
CTCP Đầu tư Bất Động Sản Miền Bắc
| ||||
| Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Thương mại Xuân Định | N/A | N/A | 99.99 | |
Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Thương mại Xuân Định
| ||||
| CTCP Đầu tư Bất động sản Gia Long | N/A | N/A | 99.99 | |
CTCP Đầu tư Bất động sản Gia Long
| ||||
| CTCP Đầu tư Kinh doanh Bất động sản Hà An | N/A | N/A | 99.99 | |
CTCP Đầu tư Kinh doanh Bất động sản Hà An
| ||||
| Công ty TNHH Xây dựng Thương mại Dịch vụ Hà Thuận Hùng | 126 | 235.74 | 99.97 | |
Công ty TNHH Xây dựng Thương mại Dịch vụ Hà Thuận Hùng
| ||||
| CTCP Bất động sản Unihomes | N/A | N/A | 51 | |
CTCP Bất động sản Unihomes
| ||||
| CTCP Đầu tư và Dịch vụ Saigon Real | N/A | N/A | 60 | |
CTCP Đầu tư và Dịch vụ Saigon Real
| ||||
| Công ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh (DXS) | 5,741.23 | 3,206.58 | 70.77 | |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh (DXS)
| ||||
| CTCP Bất Động Sản Bắc Bộ | N/A | N/A | 51 | |
CTCP Bất Động Sản Bắc Bộ
| ||||
| CTCP Dịch Vụ Bất Động Sản Đất Xanh Nam Trung Bộ | N/A | N/A | 71 | |
CTCP Dịch Vụ Bất Động Sản Đất Xanh Nam Trung Bộ
| ||||
| CTCP Dịch vụ và Địa Ốc đất xanh miền Bắc | N/A | N/A | 63.65 | |
CTCP Dịch vụ và Địa Ốc đất xanh miền Bắc
| ||||
| CTCP Xây dựng FBV | 31.92 | 31.92 | 51 | |
CTCP Xây dựng FBV
| ||||
| CTCP Đầu tư dầu khí Nha Trang (PVIN) | 315.43 | N/A | 99.87 | |
CTCP Đầu tư dầu khí Nha Trang (PVIN)
| ||||
| CTCP Bất động sản Linkgroup | N/A | N/A | 80.47 | |
CTCP Bất động sản Linkgroup
| ||||
| CTCP Công Nghệ Thông Tin BĐS Việt Nam | N/A | N/A | 54 | |
CTCP Công Nghệ Thông Tin BĐS Việt Nam
| ||||
| CTCP Bất Động Sản Bắc Trung Bộ | N/A | N/A | 51 | |
CTCP Bất Động Sản Bắc Trung Bộ
| ||||
| Công ty TNHH Đầu tư Linkland | N/A | N/A | 100 | |
Công ty TNHH Đầu tư Linkland
| ||||
| CTCP Bất động sản Ecohome | N/A | N/A | 99.99 | |
CTCP Bất động sản Ecohome
| ||||
| Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Ngọc Lễ | N/A | N/A | 75 | |
Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Ngọc Lễ
| ||||
| CTCP Công nghệ Cocome | N/A | N/A | 50 | |
CTCP Công nghệ Cocome
| ||||
| CTCP Dịch vụ và Đầu tư Bất động sản Kinh Bắc | N/A | N/A | 51 | |
CTCP Dịch vụ và Đầu tư Bất động sản Kinh Bắc
| ||||
| Công ty TNHH MTV Phát triển Đô thị | N/A | N/A | 100 | |
Công ty TNHH MTV Phát triển Đô thị
| ||||
| CTCP Sài Gòn Riverview | 187.45 | 187.45 | 99.99 | |
CTCP Sài Gòn Riverview
| ||||
| CTCP Đầu tư và Dịch vụ City Real | N/A | N/A | 60 | |
CTCP Đầu tư và Dịch vụ City Real
| ||||
| CTCP Dịch vụ và Địa ốc Đất Xanh Duyên Hải | N/A | N/A | 51 | |
CTCP Dịch vụ và Địa ốc Đất Xanh Duyên Hải
| ||||
| CTCP In nông nghiệp | N/A | 71.99 | 99.99 | |
CTCP In nông nghiệp
| ||||
| Công ty TNHH MTV Smart Property | N/A | N/A | 100 | |
Công ty TNHH MTV Smart Property
| ||||
| CTCP Đất Xanh Miền Trung Emerald | N/A | N/A | 51 | |
CTCP Đất Xanh Miền Trung Emerald
| ||||
| CTCP Bất động sản Kết Nối | N/A | N/A | 52.71 | |
CTCP Bất động sản Kết Nối
| ||||
| CTCP Đô thị thông minh Việt Nam | N/A | N/A | 51.29 | |
CTCP Đô thị thông minh Việt Nam
| ||||
| Công ty TNHH Charm & CI Việt Nam | N/A | N/A | 100 | |
Công ty TNHH Charm & CI Việt Nam
| ||||
| CTCP Đầu Tư Và BĐS Đất Xanh Miền Đông | N/A | N/A | 61 | |
CTCP Đầu Tư Và BĐS Đất Xanh Miền Đông
| ||||
| Công ty TNHH Phát triển Đô thị Quảng Bình | N/A | N/A | 100 | |
Công ty TNHH Phát triển Đô thị Quảng Bình
| ||||
| CTCP Địa ốc Indochine | N/A | N/A | 99.99 | |
CTCP Địa ốc Indochine
| ||||
| CTCP Đất Xanh Premium | N/A | N/A | 59 | |
CTCP Đất Xanh Premium
| ||||
| CTCP Bất Động Sản Bắc Miền Tây | N/A | N/A | 51 | |
CTCP Bất Động Sản Bắc Miền Tây
| ||||
| CTCP Bất động sản Linkhouse Tây Nam | N/A | N/A | 51 | |
CTCP Bất động sản Linkhouse Tây Nam
| ||||
| CTCP Dịch Vụ Đất Xanh Cần Thơ | N/A | N/A | 51 | |
CTCP Dịch Vụ Đất Xanh Cần Thơ
| ||||
| CTCP Dịch vụ và Địa ốc Vinahomes | N/A | N/A | 51 | |
CTCP Dịch vụ và Địa ốc Vinahomes
| ||||
| CTCP Dịch vụ và Đầu tư Phát triển Nhà Đông Nam Bộ | N/A | N/A | 51 | |
CTCP Dịch vụ và Đầu tư Phát triển Nhà Đông Nam Bộ
| ||||
| CTCP Đất Xanh Nam Bộ | N/A | N/A | 63 | |
CTCP Đất Xanh Nam Bộ
| ||||
| CTCP Đầu tư và Dịch Vụ Đất Xanh Miền Nam | N/A | N/A | 65 | |
CTCP Đầu tư và Dịch Vụ Đất Xanh Miền Nam
| ||||
| CTCP Phát triển Bất động sản Emerald | N/A | N/A | 51 | |
CTCP Phát triển Bất động sản Emerald
| ||||
| CTCP Đầu tư Dầu khí Thăng Long | 573.28 | 573.28 | 99.9 | |
CTCP Đầu tư Dầu khí Thăng Long
| ||||
| CTCP Dịch vụ và Đầu tư Đất Xanh Đông Nam Bộ | N/A | N/A | 70 | |
CTCP Dịch vụ và Đầu tư Đất Xanh Đông Nam Bộ
| ||||
| CTCP Bất động sản Linkhouse Nghĩa Kỳ | N/A | N/A | 100 | |
CTCP Bất động sản Linkhouse Nghĩa Kỳ
| ||||
| CTCP Đất Xanh Miền Trung | N/A | 38.5 | 55 | |
CTCP Đất Xanh Miền Trung
| ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (1) | ||||
| CTCP Đầu tư đất Viễn Đông | 238 | 237.99 | 99.99 | |
CTCP Đầu tư đất Viễn Đông
| ||||