Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Lương Trí Thảo | Anh trai | DXG | 959,436 | 11/05/2023 | 17.08 |
| Lương Trí Thảo | Anh trai | DXS | 144,384 | 13/10/2023 | 1.12 |
| Lương Trí Tú | Em trai | DXG | 694,057 | 05/09/2023 | 12.35 |
| Trần Thị Yến Chinh | Chị dâu | DXG | 13 | 31/12/2019 | 0 |