Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Lương Trí Thảo | Anh trai | DXG | 959,436 | 11/05/2023 | 15.88 |
![]() | Lương Trí Thảo | Anh trai | DXS | 144,384 | 13/10/2023 | 1 |
![]() | Lương Trí Tú | Em trai | DXG | 694,057 | 05/09/2023 | 11.49 |
![]() | Trần Thị Yến Chinh | Chị dâu | DXG | 13 | 31/12/2019 | 0 |