Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Lương Trí Thìn | Em trai | DXG | 124,890,948 | 31/12/2022 | 2,154.37 |
| Lương Trí Tú | Em trai | DXG | 4,379,528 | 31/12/2022 | 75.55 |
| Trần Thị Yến Chinh | Vợ | DXG | 13 | 31/12/2019 | 0 |