Công ty Cổ phần Chế tạo Điện Cơ Hà Nội (HEM - OTC)

HEM
  • Tham chiếu / Mở cửa  / 
  • Sàn / trần  - 
  • Thấp / cao 1D  / 
  • Thấp / cao 52T  / 
  • Khối lượng GD
  • Giá trị GD
  • NN Mua/Bán (KL)  / 
  • NN Mua/Bán (GT)  / 
  • Room
  • Nhóm ngành
  • Vốn hóa
  • KL CP lưu hành0
  • P/E
  • EPS
  • P/B
  • P/S
  • BVPS
  • PE, EPS tính theo số liệu
    ĐVT: Giá 1.000đ; GTGD: Tỷ đồng

Tin doanh nghiệp

Cổ tức - Lịch sự kiện

Báo cáo phân tích

Dòng tiền nhà đầu tư

KL Mua GT Mua
KL Bán GT Bán
KL Ròng GT Ròng

Diễn biến giao dịch khối ngoại

KL Ròng GT Ròng

Diễn biến giao dịch tự doanh

Cá nhân trong nước: GT ròng
Tổ chức trong nước: GT ròng

Diễn biến giao dịch NĐT trong nước

Nhóm ngành:
HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ
Đỗ Duy Hưng
  • Chủ tịch HĐQT
  • Năm sinh 1971
Chủ tịch HĐQT
Năm sinh 1971
Phạm Tuấn Anh
  • Thành viên HĐQT
  • Năm sinh 1976
Thành viên HĐQT
Năm sinh 1976
Nguyễn Kỳ Nam
  • Thành viên HĐQT
  • Năm sinh 1976
Thành viên HĐQT
Năm sinh 1976
Bùi Đăng Khoa
  • Thành viên HĐQT
Thành viên HĐQT
BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG
Phạm Tuấn Anh
  • Tổng Giám đốc
  • Năm sinh 1976
Tổng Giám đốc
Năm sinh 1976
Nguyễn Đức Cách
  • Phó Tổng GĐ
  • Năm sinh 1955
Phó Tổng GĐ
Năm sinh 1955
Nguyễn Đình Hùng
  • Phó Tổng GĐ
  • Năm sinh 1971
Phó Tổng GĐ
Năm sinh 1971
Nguyễn Thị Hồng Oanh
  • Kế toán trưởng
Kế toán trưởng
VỊ TRÍ KHÁC
Nguyễn Thị Hồng Oanh
  • Người được ủy quyền công bố thông tin
Người được ủy quyền công bố thông tin
So sánh các chỉ tiêu tài chính HEM với toàn ngành

Tải báo cáo tài chính


Thông tin báo cáo Thời gian tạo
Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2024 Q1/2024
Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 1 năm 2024 Q1/2024
Báo cáo tài chính công ty mẹ năm 2023 (đã kiểm toán) CN/2023
Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2023 (đã kiểm toán) CN/2023
Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 4 năm 2023 Q4/2023
Báo cáo tài chính hợp nhất quý 4 năm 2023 Q4/2023
Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 3 năm 2023 Q3/2023
Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2023 Q3/2023
Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2023 Q2/2023
Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2023 Q2/2023
Xem thêm

Thông tin báo cáo Thời gian tạo
Báo cáo thường niên năm 2023 CN/2023
Báo cáo thường niên năm 2022 CN/2022
Báo cáo thường niên năm 2021 CN/2021
Báo cáo thường niên năm 2020 CN/2020
Báo cáo thường niên năm 2019 CN/2019
Bản cáo bạch năm 2019 CN/2019
Báo cáo thường niên năm 2018 CN/2018
Báo cáo thường niên năm 2017 CN/2017
Báo cáo thường niên năm 2016 CN/2016
Xem thêm

Thông tin báo cáo Thời gian tạo
Nghị quyết Hội đồng Quản trị 05-04-2024
Nghị quyết Hội đồng Quản trị 27-03-2024
Nghị quyết Hội đồng Quản trị 25-03-2024
Nghị quyết Hội đồng Quản trị 22-03-2024
Nghị quyết Hội đồng Quản trị 15-03-2024
Nghị quyết Hội đồng Quản trị 05-06-2023
Nghị quyết Hội đồng Quản trị 30-05-2023
Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên 21-05-2023
Nghị quyết Hội đồng Quản trị 28-04-2023
Nghị quyết Hội đồng Quản trị 30-03-2023
Xem thêm

Thông tin báo cáo Thời gian tạo
Báo cáo tình hình quản trị công ty 18-01-2023
Báo cáo tình hình quản trị công ty 28-07-2023
Báo cáo tình hình quản trị công ty 28-07-2022
Báo cáo tình hình quản trị công ty 16-06-2022
Báo cáo tình hình quản trị công ty 28-01-2022
Xem thêm
TÊN CỔ ĐÔNG SỐ LƯỢNG TỈ LỆ

Đang sở hữu

Tên công ty Số cổ phiếu Tỷ lệ % Tính đến ngày
Công ty cổ phần Chế tạo máy điện Việt Nam - Hungari (DVH) 7190700 65.37% 17/10/2018
Công ty Cổ phần Tập đoàn Thái Hòa Việt Nam (THV) 1793758 3.11% 27/05/2013

CÔNG TY CON VÀ CÔNG TY LIÊN KẾT

Tên công ty Vốn điều lệ Vốn góp Tỷ lệ sở hữu Ghi chú
CÔNG TY CON (3)
CTCP Điện cơ Hà Nội 13 9.1 70.02
CTCP Điện cơ Hà Nội
  • Vốn điều lệ: 13
  • Vốn góp: 9.1
  • Tỷ lệ sở hữu: 70.02
Công ty cổ phần Chế tạo máy điện Việt Nam - Hungari (DVH) 110 71.9 65.36
Công ty cổ phần Chế tạo máy điện Việt Nam - Hungari (DVH)
  • Vốn điều lệ: 110
  • Vốn góp: 71.9
  • Tỷ lệ sở hữu: 65.36
Trường Cao đẳng Công nghệ Hà Nội 18.5 3.42 18.5
Trường Cao đẳng Công nghệ Hà Nội
  • Vốn điều lệ: 18.5
  • Vốn góp: 3.42
  • Tỷ lệ sở hữu: 18.5
CÔNG TY LIÊN KẾT (1)
Công ty TNHH S.A.S - CTAMAD 465.98 163.09 35
Công ty TNHH S.A.S - CTAMAD
  • Vốn điều lệ: 465.98
  • Vốn góp: 163.09
  • Tỷ lệ sở hữu: 35