| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
Lịch sử hình thành:
Ngành nghề kinh doanh:
- Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa;
- Chế biến nông sản;
- Buôn bán hàng lương thực, thực phẩm;
- Mua bán máy móc, thiết bị, vật tư phục vụ sản xuất;
- Kinh doanh, cho thuê kho hàng, nhà xưởng;
- Trồng cây cà phê, cây lâu năm, trồng rừng;
- Đào tạo, dạy nghề: trồng trọt, lâm sinh, chế biến nông, lâm, thủy, hải sản, cơ khí nông nghiệp, lái xe, quản lý trang trại....;
- Trồng cây cao su;
- Chế biến lâm sản, mộc, gỗ;
- Sản xuất, chế biến thức săn gia súc, gia cầm;
- Chăn nuôi gia súc, gia cầm, đại gia súc;
- Sản xuất phân bón các loại: phân vi sinh, NPK, chế phẩm từ chất thải nông công nghiệp;
- Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng;
- Kinh doanh nhà ở;
- Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi;
- Vận tải hàng hóa bằng ôtô;
- Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường);
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Nguyễn Văn An
| Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1956 |
| Vũ Lê Ban
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1975 |
| Hà Thị Kim Thoa
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1977 |
| Nguyễn Mạnh Hà
| Thành viên HĐQT | |
| Ngô Thanh Tùng
| Thành viên HĐQT | |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Ngô Thị Hiếu
| Phó Tổng giám đốc Tài chính | Năm sinh 1972 |
| Nguyễn Văn An
| Tổng Giám đốc | Năm sinh 1956 |
| Ngô Thị Hạnh
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1963 |
| Hà Thị Kim Thoa
| Kế toán trưởng | Năm sinh 1977 |
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| 22,750,000 | 39.39% | |
| 1,793,758 | 3.11% | |
| 305,375 | 0.53% | |
| 3,150 | 0.01% | |
| 1,050 | 0% |
| Tên công ty | Số cổ phiếu | Tỷ lệ % | Tính đến ngày |
|---|---|---|---|
| Công ty Cổ phần Cà phê An Giang (AGC) | 4349250 | 52.4% | 15/04/2012 |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (10) | ||||
| Công ty Cổ phần Cà phê An Giang (AGC) | 83 | 43.49 | 52.4 | |
Công ty Cổ phần Cà phê An Giang (AGC)
| ||||
| Công ty TNHH MTV Thái Ninh | 5.6 | 5.6 | 100 | |
Công ty TNHH MTV Thái Ninh
| ||||
| Công ty TNHH MTV Cà phê Thái Hòa Lào | 125 | 125 | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cà phê Thái Hòa Lào
| ||||
| CTCP Cà phê Thái Hòa Hòa Bình | N/A | N/A | 51 | |
CTCP Cà phê Thái Hòa Hòa Bình
| ||||
| Công ty TNHH MTV cao su Thái Hòa Lào | N/A | N/A | 100 | |
Công ty TNHH MTV cao su Thái Hòa Lào
| ||||
| CTCP Thái Hòa Sơn La | 19 | 9.7 | 51 | |
CTCP Thái Hòa Sơn La
| ||||
| CTCP Cà phê Thái Hòa Lâm Đồng | N/A | N/A | 51 | |
CTCP Cà phê Thái Hòa Lâm Đồng
| ||||
| Công ty CP Thái Hòa Hồ Chí Minh | N/A | N/A | 51 | |
Công ty CP Thái Hòa Hồ Chí Minh
| ||||
| Công ty TNHH MTV Thái Hòa Nghệ An | N/A | N/A | 51 | |
Công ty TNHH MTV Thái Hòa Nghệ An
| ||||
| CTCP Cà phê Thái Hòa Quảng Trị | N/A | N/A | 51 | |
CTCP Cà phê Thái Hòa Quảng Trị
| ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (0) | ||||