| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
Lịch sử hình thành:
Ngành nghề kinh doanh:
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Lưu Hải Ca
| Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1976 |
| Lê Quốc Bình
| Phó Chủ tịch thường trực | Năm sinh 1972 |
| Nguyễn Văn Chính
| Thành viên HĐQT | |
| Nguyễn Quỳnh Hương
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1980 |
| Nguyễn Bá Lân
| Thành viên HĐQT | |
| Cao Thị Ngọc Vân
| Phụ trách quản trị | |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Nguyễn Bá Lân
| Tổng Giám đốc | |
| Nguyễn Quý Bình
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1976 |
| Nguyễn Văn Tý
| Phó Tổng GĐ | |
| Trương Lê Duy
| Phó Tổng GĐ | |
| Trương Hải Đăng Khoa
| Trưởng phòng Tài chính- Kế toán | |
| Nguyễn Văn Minh
| Kế toán trưởng | Năm sinh 1988 |
| VỊ TRÍ KHÁC | |||
| Cao Thị Ngọc Vân
| Thư ký công ty | |
| Trương Hải Đăng Khoa
| Công bố thông tin | |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo thường niên năm 2024 | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2023 | CN/2023 | |
| Báo cáo thường niên năm 2022 | CN/2022 | |
| Báo cáo thường niên năm 2021 | CN/2021 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2019 | CN/2019 | |
| Báo cáo thường niên năm 2018 | CN/2018 | |
| Bản cáo bạch năm 2017 | CN/2017 | |
| Báo cáo thường niên năm 2017 | CN/2017 | |
| Báo cáo thường niên năm 2016 | CN/2016 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 30-10-2025 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông bất thường | 07-10-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 01-10-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 15-08-2025 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông | 13-08-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 28-07-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 16-07-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 23-06-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 03-06-2025 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 29-04-2025 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 23-01-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-07-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-01-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-07-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-01-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-01-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 27-07-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 01-02-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 02-08-2021 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| Công ty TNHH MTV Thương mại và Đầu tư CII | 55,035,736 | 54.95% |
| 21,984,332 | 21.95% | |
| Công ty cổ phần Tư vấn thiết kế Viettel | 5,200,000 | 5.19% |
| Deutsche Asset Management | 5,200,000 | 5.19% |
| Công ty TNHH TM-DV Đại Dũng | 5,011,000 | 5% |
| Amersham Industries Linmited | 4,999,999 | 4.99% |
| Nguyễn Thị Thu Hiền | 4,962,300 | 4.95% |
| Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Đại Dũng | 4,932,200 | 4.92% |
| 4,851,110 | 4.84% | |
| Nguyễn Văn Thịnh | 4,521,000 | 4.51% |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (2) | ||||
| Công ty TNHH XD TM DV SX Hùng Thanh | 41.2 | 39.14 | 95 | |
Công ty TNHH XD TM DV SX Hùng Thanh
| ||||
| Công ty TNHH Hương Trà | 20 | 17.82 | 89.1 | |
Công ty TNHH Hương Trà
| ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (1) | ||||
| CTCP Đầu tư khoáng sản Quảng Ngãi | 40 | 19.6 | 49 | |
CTCP Đầu tư khoáng sản Quảng Ngãi
| ||||