| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
Lịch sử hình thành:
Ngành nghề kinh doanh:
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Lê Vũ Hoàng
| Chủ tịch HĐQT | |
| Trương Thị Ngọc Hải
| Phó Chủ tịch HĐQT | |
| Lê Quốc Bình
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1972 |
| Dương Trường Hải
| Thành viên HĐQT | |
| Lê Toàn
| Thành viên HĐQT | |
| Nguyễn Mai Bảo Trâm
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1963 |
| Cao Thị Ngọc Vân
| Phụ trách quản trị | |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Lê Quốc Bình
| Tổng Giám đốc | Năm sinh 1972 |
| Nguyễn Mai Bảo Trâm
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1963 |
| Trương Khắc Hoành
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1972 |
| Nguyễn Quỳnh Hương
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1980 |
| Nguyễn Văn Thành
| Phó Tổng GĐ | |
| Lê Trung Hiếu
| Giám đốc | |
| Dương Quang Châu
| Giám đốc Đầu tư | Năm sinh 1971 |
| Nguyễn Trường Hoàng
| Giám đốc phòng Quản lý dự án | |
| Nguyễn Thị Hồng Diệp
| Giám đốc Phòng Tổ chức - Hành chính | Năm sinh 1985 |
| Nguyễn Thị Thu Trà
| Giám đốc Tài chính | Năm sinh 1978 |
| Trần Yến Vy
| Giám đốc hành chính | |
| Lý Huỳnh Trúc Giang
| Kế toán trưởng | |
| VỊ TRÍ KHÁC | |||
| Nguyễn Thị Thu Trà
| Công bố thông tin | Năm sinh 1978 |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 4 năm 2024 | Q4/2024 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo thường niên năm 2024 | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2023 | CN/2023 | |
| Báo cáo thường niên năm 2021 | CN/2021 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2019 | CN/2019 | |
| Báo cáo thường niên năm 2018 | CN/2018 | |
| Bản cáo bạch năm 2017 | CN/2017 | |
| Báo cáo thường niên năm 2017 | CN/2017 | |
| Báo cáo thường niên năm 2016 | CN/2016 | |
| Báo cáo thường niên năm 2015 | CN/2015 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 29-09-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 12-09-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 09-09-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 27-08-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 21-08-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 11-08-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 23-06-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 18-06-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 27-05-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 13-05-2025 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 23-01-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-07-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-01-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 26-07-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-01-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 27-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-01-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-07-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 26-07-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 22-01-2020 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| 27,416,104 | 4.38% | |
| PYN Elite Fund | 18,907,070 | 3.02% |
| KIM Vietnam Growth Equity Fund | 10,559,819 | 1.69% |
| VIAC | 8,202,095 | 1.31% |
| Norges Bank | 7,827,821 | 1.25% |
| 6,886,451 | 1.1% | |
| CTCP Đầu tư Tân Tam Mã | 6,612,307 | 1.06% |
| 917,077 | 0.15% | |
| 911,999 | 0.15% | |
| 456,212 | 0.07% |
| Tên công ty | Số cổ phiếu | Tỷ lệ % | Tính đến ngày |
|---|---|---|---|
| Công ty Cổ phần Xây dựng Hạ tầng CII (CEE) | 31599882 | 80% | 31/12/2021 |
| Công ty cổ phần Hạ tầng nước Sài Gòn (SII) | 6600 | 0.01% | 14/12/2023 |
| Công ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy (NBB) | 21984332 | 21.95% | 21/11/2025 |
| Công ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII (LGC) | 104116426 | 49.08% | 17/12/2025 |
| Công ty Cổ phần Victory Group (PTL) | 1500000 | 1.5% | 31/12/2018 |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (11) | ||||
| CTCP Đầu tư và Xây Dựng Cầu đường Bình Triệu | 70 | 70 | 100 | |
CTCP Đầu tư và Xây Dựng Cầu đường Bình Triệu
| ||||
| CTCP Đầu tư cao ốc Văn phòng Điện Biên Phủ | 300 | 300 | 100 | |
CTCP Đầu tư cao ốc Văn phòng Điện Biên Phủ
| ||||
| Công ty TNHH MTV Dịch vụ Hạ tầng CII | 10 | 10 | 100 | |
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Hạ tầng CII
| ||||
| Công ty TNHH MTV Đầu tư Kinh doanh Địa ốc Lữ Gia | 150 | 150 | 100 | |
Công ty TNHH MTV Đầu tư Kinh doanh Địa ốc Lữ Gia
| ||||
| Công ty TNHH MTV Bắc Thủ Thiêm | N/A | N/A | 100 | |
Công ty TNHH MTV Bắc Thủ Thiêm
| ||||
| CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật VinaPhil | 900 | N/A | 99.9 | |
CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật VinaPhil
| ||||
| Công ty TNHH Đô thị xanh Sài Gòn Long Khánh | N/A | N/A | 95 | |
Công ty TNHH Đô thị xanh Sài Gòn Long Khánh
| ||||
| CTCP Xây dựng Hạ tầng CII | 400 | N/A | 74.9 | |
CTCP Xây dựng Hạ tầng CII
| ||||
| Công ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII (LGC) | 1,928.55 | 1,057.17 | 54.82 | |
Công ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII (LGC)
| ||||
| Công ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy (NBB) | 1,004.76 | 375.81 | 37.4 | |
Công ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy (NBB)
| ||||
| Công ty cổ phần Hạ tầng nước Sài Gòn (SII) | 645.22 | 79.74 | 12.36 | |
Công ty cổ phần Hạ tầng nước Sài Gòn (SII)
| ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (1) | ||||
| CTCP Đầu tư và Xây dựng Xa lộ Hà Nội | 601.8 | 294.88 | 49 | |
CTCP Đầu tư và Xây dựng Xa lộ Hà Nội
| ||||