| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Bùi Thành Nhơn
| Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1958 |
| Dương Văn Bắc
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1985 |
| Phạm Thị Hồng Nhung
| Thành viên HĐQT | |
| Huỳnh Văn Phước
| Phụ trách quản trị | |
| Phạm Tiến Vân
| Thành viên HĐQT độc lập | Năm sinh 1949 |
| Hoàng Đức Hùng
| Thành viên HĐQT độc lập | Năm sinh 1973 |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Dương Văn Bắc
| Tổng Giám đốc | Năm sinh 1985 |
| Trần Thị Thanh Vân
| Phó Tổng GĐ | |
| Cao Trần Duy Nam
| Phó Tổng GĐ | |
| Võ Quốc Đức
| Giám đốc Tài chính | |
| Bùi Đạt Chương
| Phó Giám đốc | |
| Nguyễn Thùy Xuân Mai
| Kế toán trưởng | |
| VỊ TRÍ KHÁC | |||
| Nguyễn Thị Minh Thanh
| Thành viên Tiểu ban Kiểm toán | Năm sinh 1983 |
| Võ Quốc Đức
| Người được ủy quyền công bố thông tin | |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo thường niên năm 2024 | CN/2024 | |
| Bản điều lệ | CN/2023 | |
| Báo cáo thường niên năm 2023 | CN/2023 | |
| Báo cáo thường niên năm 2021 | CN/2021 | |
| Bản cáo bạch năm 2021 | CN/2021 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2019 | CN/2019 | |
| Báo cáo thường niên năm 2018 | CN/2018 | |
| Báo cáo thường niên năm 2017 | CN/2017 | |
| Báo cáo thường niên năm 2016 | CN/2016 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 17-12-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 15-12-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 12-12-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 24-11-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 06-11-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 03-11-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 20-10-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 09-10-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 03-10-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 08-09-2025 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 24-01-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-01-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-01-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-01-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 27-01-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-07-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 01-02-2021 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| CTCP Novagroup | 335,303,477 | 16.38% |
| CTCP Diamond Properties | 165,430,470 | 8.08% |
| 96,765,729 | 4.73% | |
| 78,242,008 | 3.82% | |
| 57,802,313 | 2.82% | |
| 48,218,176 | 2.35% | |
| 22,494,546 | 1.1% | |
| 17,870,782 | 0.87% | |
| 14,659,554 | 0.72% | |
| 10,483,384 | 0.51% |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (53) | ||||
| CTCP Địa Ốc Nhật Hoa | 510 | 509.03 | 99.81 | |
CTCP Địa Ốc Nhật Hoa
| ||||
| Công ty TNHH Đầu tư Địa ốc Nova Saigon Royal | 327.4 | 327.36 | 99.99 | |
Công ty TNHH Đầu tư Địa ốc Nova Saigon Royal
| ||||
| CTCP BĐS Thịnh Vượng | 1,239 | 1,239 | 100 | |
CTCP BĐS Thịnh Vượng
| ||||
| CTCP Phát triển Đô thị Kỷ Nguyên | 1 | 0.51 | 51 | |
CTCP Phát triển Đô thị Kỷ Nguyên
| ||||
| CTCP Địa Ốc Thành Nhơn | 1,236.3 | 1,232.84 | 99.72 | |
CTCP Địa Ốc Thành Nhơn
| ||||
| Công ty TNHH Nova Sasco | 430 | 429.96 | 99.99 | |
Công ty TNHH Nova Sasco
| ||||
| Công ty TNHH No Va Thảo Điền | 1,203.2 | 1,202.95 | 99.98 | |
Công ty TNHH No Va Thảo Điền
| ||||
| Công ty TNHH Nova Rivergate | 801.1 | 799.25 | 99.77 | |
Công ty TNHH Nova Rivergate
| ||||
| Công ty TNHH ĐT&PT BĐS Sun City | 1,950 | 1,927.77 | 98.86 | |
Công ty TNHH ĐT&PT BĐS Sun City
| ||||
| Công ty TNHH Nova Sagel | 367 | 307.58 | 83.81 | |
Công ty TNHH Nova Sagel
| ||||
| CTCP Thương Mại Đầu Tư BĐS Phú Trí | 363 | 362.92 | 99.98 | |
CTCP Thương Mại Đầu Tư BĐS Phú Trí
| ||||
| CTCP Đầu tư và Thương mại Nhà Rồng | 327.4 | 327.26 | 99.96 | |
CTCP Đầu tư và Thương mại Nhà Rồng
| ||||
| Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Phước Long | 470 | 469.95 | 99.99 | |
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Phước Long
| ||||
| CTCP Kinh doanh BĐS Thái Bình | 750 | 749.7 | 99.96 | |
CTCP Kinh doanh BĐS Thái Bình
| ||||
| Công ty TNHH BĐS Bách Hợp | 2,153.4 | 2,153.4 | 100 | |
Công ty TNHH BĐS Bách Hợp
| ||||
| CTCP Đầu tư và Phát triển Quốc tế Thế kỷ 21 | 2,534.5 | 2,508.14 | 98.96 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Quốc tế Thế kỷ 21
| ||||
| CTCP Cảng Phú Định | 1,000 | 834.5 | 83.45 | |
CTCP Cảng Phú Định
| ||||
| CTCP Phát triển nhà ở và Hạ tầng Sài Gòn | 6 | 5.88 | 98 | |
CTCP Phát triển nhà ở và Hạ tầng Sài Gòn
| ||||
| Công ty TNHH MEGA TIE | 191.4 | 188.7 | 98.59 | |
Công ty TNHH MEGA TIE
| ||||
| Công ty TNHH MTV Novaland Agent | 20 | 20 | 100 | |
Công ty TNHH MTV Novaland Agent
| ||||
| Công ty TNHH MTV Địa ốc No Va | 81.6 | 81.6 | 100 | |
Công ty TNHH MTV Địa ốc No Va
| ||||
| Công ty TNHH ĐT&PT BĐS 350 | 2,906.6 | 2,905.15 | 99.95 | |
Công ty TNHH ĐT&PT BĐS 350
| ||||
| Công ty TNHH No Va Lucky Palace | 100 | 100 | 100 | |
Công ty TNHH No Va Lucky Palace
| ||||
| CTCP Đầu tư Địa ốc No Va | 1,295 | 1,188.29 | 91.76 | |
CTCP Đầu tư Địa ốc No Va
| ||||
| CTCP Đầu tư Ngọc Linh Hoa | 580 | 579.01 | 99.83 | |
CTCP Đầu tư Ngọc Linh Hoa
| ||||
| CTCP Đầu tư BĐS Phong Điền | 96 | 48.95 | 50.99 | |
CTCP Đầu tư BĐS Phong Điền
| ||||
| CTCP Nova Hospitality | 20 | 20 | 99.98 | |
CTCP Nova Hospitality
| ||||
| Công ty TNHH Nova Property Management | 139 | 138.9 | 99.99 | |
Công ty TNHH Nova Property Management
| ||||
| Công ty TNHH BĐS Nova Riverside | 1,115.1 | 1,114.7 | 99.97 | |
Công ty TNHH BĐS Nova Riverside
| ||||
| CTCP Khách Sạn Du Lịch Thanh Niên Vũng Tàu | 70 | 45.5 | 65 | |
CTCP Khách Sạn Du Lịch Thanh Niên Vũng Tàu
| ||||
| Công ty TNHH Merufa - Nova | 125 | 124.86 | 99.89 | |
Công ty TNHH Merufa - Nova
| ||||
| CTCP Nova Nippon | 1,079 | 1,078.78 | 99.98 | |
CTCP Nova Nippon
| ||||
| CTCP Nova Princess Residence | 300 | 299.7 | 99.9 | |
CTCP Nova Princess Residence
| ||||
| CTCP Địa ốc Nova Mỹ Đình | 5,502 | 5,501.45 | 99.99 | |
CTCP Địa ốc Nova Mỹ Đình
| ||||
| CTCP Nova Festival | 184 | 172.99 | 94.02 | |
CTCP Nova Festival
| ||||
| Công ty TNHH BĐS Khải Hưng | 5,179.5 | 5,179.5 | 100 | |
Công ty TNHH BĐS Khải Hưng
| ||||
| CTCP Sài Gòn Gôn | 588.6 | 586.95 | 99.72 | |
CTCP Sài Gòn Gôn
| ||||
| CTCP BĐS Đỉnh Phát | 954.7 | 953.84 | 99.91 | |
CTCP BĐS Đỉnh Phát
| ||||
| Công ty TNHH Đầu tư và BĐS Tường Minh | 299.7 | 299.67 | 99.99 | |
Công ty TNHH Đầu tư và BĐS Tường Minh
| ||||
| CTCP Đầu tư BĐS Vương Gia | 240.1 | 239.64 | 99.81 | |
CTCP Đầu tư BĐS Vương Gia
| ||||
| CTCP The Prince Residence | 189 | 188.64 | 99.81 | |
CTCP The Prince Residence
| ||||
| CTCP Ngôi nhà Mega | 215 | 211.99 | 98.6 | |
CTCP Ngôi nhà Mega
| ||||
| Công ty TNHH Nova Nam Á | 292 | 270.7 | 92.71 | |
Công ty TNHH Nova Nam Á
| ||||
| Công ty TNHH Nova An Phú | 254.1 | 254.1 | 100 | |
Công ty TNHH Nova An Phú
| ||||
| Công ty TNHH BĐS Gia Đức | 1,243.2 | 1,243.08 | 99.99 | |
Công ty TNHH BĐS Gia Đức
| ||||
| CTCP Cao ốc Phương Đông | 166 | 165.8 | 99.88 | |
CTCP Cao ốc Phương Đông
| ||||
| CT TNHH ĐT&PT BĐS CQ89 | 4,902.7 | 4,880.14 | 99.54 | |
CT TNHH ĐT&PT BĐS CQ89
| ||||
| Công ty TNHH ĐT&PT Địa ốc Gia Huy | 569 | 290.19 | 51 | |
Công ty TNHH ĐT&PT Địa ốc Gia Huy
| ||||
| Công ty TNHH BĐS Phúc Bình | 974.6 | 952.87 | 97.77 | |
Công ty TNHH BĐS Phúc Bình
| ||||
| Công ty TNHH Đầu tư Địa ốc Thành Nhơn | 1,320 | 1,320 | 100 | |
Công ty TNHH Đầu tư Địa ốc Thành Nhơn
| ||||
| Công ty TNHH BĐS Gia Phú | 1,065 | 1,064.89 | 99.99 | |
Công ty TNHH BĐS Gia Phú
| ||||
| Công ty TNHH ĐT&PT BĐS Nova Phúc Nguyên | 190.2 | 189.99 | 99.89 | |
Công ty TNHH ĐT&PT BĐS Nova Phúc Nguyên
| ||||
| CTCP Nova Richstar | 724 | 723.78 | 99.97 | |
CTCP Nova Richstar
| ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (5) | ||||
| CTCP Điện tử và Dịch vụ Công nghiệp Sài Gòn | 15 | 5.66 | 37.75 | |
CTCP Điện tử và Dịch vụ Công nghiệp Sài Gòn
| ||||
| CTCP 234 Thạnh Mỹ Lợi | 200 | 99.8 | 49.9 | |
CTCP 234 Thạnh Mỹ Lợi
| ||||
| CTCP Phát triển và Dịch vụ Nhà Bến Thành | 80 | 20 | 25 | |
CTCP Phát triển và Dịch vụ Nhà Bến Thành
| ||||
| CTCP Phát Triển Đất Việt | 2,020 | 999.9 | 49.5 | |
CTCP Phát Triển Đất Việt
| ||||
| CTCP Thạnh Mỹ Lợi | 2,162.2 | 1,202.83 | 55.63 | |
CTCP Thạnh Mỹ Lợi
| ||||