| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Hoàng Văn Quang
| Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1969 |
| Nguyễn Bá Phước
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1978 |
| Lê Như Linh
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1967 |
| Vũ Thị Tố Nga
| Thành viên HĐQT | |
| Nguyễn Tuấn Anh
| Thành viên HĐQT | |
| Nguyễn Hoàng Yến
| Thành viên HĐQT | |
| Nguyễn Anh Tuấn
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1974 |
| Nguyễn Thị Minh Nghĩa
| Phụ trách quản trị | Năm sinh 1982 |
| Phạm Ngọc Khuê
| Thành viên HĐQT độc lập | |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Lê Như Linh
| Tổng Giám đốc | Năm sinh 1967 |
| Nguyễn Duy Giang
| Phó Tổng GĐ | |
| Phan Ngọc Hiền
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1975 |
| Nguyễn Kiên
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1979 |
| Ngô Văn Chiến
| Phó Tổng GĐ | |
| Chu Quang Toản
| Kế toán trưởng | |
| VỊ TRÍ KHÁC | |||
| Nguyễn Đình Thi
| Công bố thông tin | |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo thường niên năm 2024 | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2023 | CN/2023 | |
| Báo cáo thường niên năm 2022 | CN/2022 | |
| Báo cáo thường niên năm 2021 | CN/2021 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2019 | CN/2019 | |
| Báo cáo thường niên năm 2018 | CN/2018 | |
| Bản cáo bạch năm 2018 | CN/2018 | |
| Bản cáo bạch năm 2017 | CN/2017 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 25-12-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 07-11-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 01-10-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 01-10-2025 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông bất thường | 25-09-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 15-09-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 06-08-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 06-08-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 06-08-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 30-06-2025 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-01-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-07-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-01-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-01-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-07-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 02-08-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 21-01-2020 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-01-2019 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| Tập đoàn Công nghiệp-Năng lượng Quốc gia Việt Nam | 2,507,770,880 | 81.74% |
| Norges Bank | 39,770,348 | 1.3% |
| 72,735 | 0% | |
| 71,128 | 0% | |
| 55,864 | 0% | |
| 43,400 | 0% | |
| 30,942 | 0% | |
| 29,469 | 0% | |
| 23,039 | 0% | |
| 22,503 | 0% |
| Tên công ty | Số cổ phiếu | Tỷ lệ % | Tính đến ngày |
|---|---|---|---|
| Công ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na (HNA) | 189872760 | 80.72% | 15/08/2025 |
| Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 (NT2) | 170926080 | 59.37% | 21/10/2025 |
| Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam (PPS) | 7650000 | 51% | 07/10/2025 |
| Công ty cổ phần EVN Quốc tế (EIC) | 2822200 | 7.69% | 26/12/2024 |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (5) | ||||
| Công ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na (HNA) | 2,352.32 | 1,898.73 | 80.72 | |
Công ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na (HNA)
| ||||
| Công ty CP Thủy điện ĐakĐrink | 1,020.69 | 972.41 | 95.27 | |
Công ty CP Thủy điện ĐakĐrink
| ||||
| Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam (PPS) | 150 | 76.5 | 51 | |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam (PPS)
| ||||
| Công ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí (PVM) | 386.39 | N/A | 0 | |
Công ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí (PVM)
| ||||
| Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 (NT2) | 2,878.76 | 1,709.26 | 59.37 | |
Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 (NT2)
| ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (3) | ||||
| CTCP Thủy điện Nậm Chiến (Sơn La) | 951.25 | 292.22 | 30.72 | |
CTCP Thủy điện Nậm Chiến (Sơn La)
| ||||
| CTCP Máy thiết bị Dầu khí Miền Bắc Việt Nam | 5.5 | 0.98 | 17.84 | |
CTCP Máy thiết bị Dầu khí Miền Bắc Việt Nam
| ||||
| Công ty CP Năng lượng Sông Hồng | 74.63 | 32.89 | 44.07 | |
Công ty CP Năng lượng Sông Hồng
| ||||