| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Dương Nhất Nguyên
| Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1983 |
| Nguyễn Hữu Trung
| Phó Chủ tịch HĐQT Thành viên HĐQT độc lập | |
| Quách Tố Dung
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1957 |
| Lê Thị Xuân Lan
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1961 |
| Lương Thị Hương Giang
| Thành viên HĐQT | |
| Lê Thị Tuyết Chinh
| Phụ trách quản trị Thư ký HĐQT | |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Trần Tuấn Anh
| Tổng Giám đốc | Năm sinh 1976 |
| Phạm Danh
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1980 |
| Nguyễn Tiến Sỹ
| Phó Tổng GĐ | |
| Nguyễn Thị Thúy Minh
| Kế toán trưởng | |
| VỊ TRÍ KHÁC | |||
| Trần Tuấn Anh
| Người được ủy quyền công bố thông tin | Năm sinh 1976 |
| Ngô Trần Đoan Trinh
| Người được ủy quyền công bố thông tin | Năm sinh 1970 |
| Nguyễn Tiến Sỹ
| Công bố thông tin | |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q-1/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 4 năm 2024 | Q4/2024 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 4 năm 2024 | Q4/2024 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2024 | Q3/2024 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Bản điều lệ | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2024 | CN/2024 | |
| Bản cáo bạch năm 2023 | CN/2023 | |
| Báo cáo thường niên năm 2022 | CN/2022 | |
| Báo cáo thường niên năm 2021 | CN/2021 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Bản cáo bạch năm 2019 | CN/2019 | |
| Báo cáo thường niên năm 2019 | CN/2019 | |
| Báo cáo thường niên năm 2018 | CN/2018 | |
| Bản cáo bạch năm 2018 | CN/2018 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 20-11-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 14-11-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 06-11-2025 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông bất thường | 23-10-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 15-09-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 10-09-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 07-08-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 01-08-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 16-07-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 10-07-2025 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-07-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 25-01-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-01-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-01-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-07-2022 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| Công ty TNHH Vũ Quang Dung | 41,164,313 | 3.82% |
| Công ty TNHH Sỹ Phát | 39,511,442 | 3.67% |
| 35,034,073 | 3.25% | |
| 31,554,140 | 2.93% | |
| 31,254,239 | 2.9% | |
| 14,473,440 | 1.34% | |
| 11,678,388 | 1.08% | |
| 9,832,500 | 0.91% | |
| 172,509 | 0.02% | |
| 106,682 | 0.01% |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (1) | ||||
| Công ty TNHH MTV Quản lý nợ và khai thác tài sản-Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín (VietBankAMC) | 5 | 5 | 100 | |
Công ty TNHH MTV Quản lý nợ và khai thác tài sản-Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín (VietBankAMC)
| ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (0) | ||||