| STT | Công ty | Chức vụ | Bổ nhiệm |
|---|---|---|---|
| 1 | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín | Chủ tịch HĐQT |
| STT | Mã CP | Khối lượng | Tỉ lệ sở hữu | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | VBB | 35,034,073 | 3.25 | 12/12/2025 | 364.35 |
| STT | Mã CP | Khối lượng | Tỉ lệ sở hữu | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|
| Ảnh | Họ và tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Dương Nhất Khôi | Con trai | VBB | 31,554,140 | 11/12/2025 | 328.16 |
| Dương Ngọc Hòa | Cha | VBB | 31,254,239 | 27/06/2025 | 325.04 |
| Dương Mai Anh | Em gái | VBB | 14,473,440 | 12/12/2025 | 150.52 |
| Dương Bảo Anh | Em gái | VBB | 11,678,388 | 12/12/2025 | 121.46 |
| Trần Thị Lâm | Mẹ | VBB | 163,875 | 16/12/2025 | 1.7 |
| Loại GD | Mã CP | Ngày đăng ký | KL đăng ký | Ngày GD | KLGD |
|---|---|---|---|---|---|
| Đã bán | VBB | 09/12/2025 - 11/12/2025 | 5,060,608 | 11/12/2025 | 5,060,608 |
| Đăng ký mua | VBB | 09/12/2025 - 18/12/2025 | 11,561,244 | 01/01/0001 | 0 |
| Đăng ký mua | VBB | 09/12/2025 - 18/12/2025 | 11,561,244 | 01/01/0001 | 0 |
| Đã mua | VBB | 06/03/2024 - 21/03/2024 | 4,840,752 | 19/03/2024 | 4,840,752 |
| Đã mua | VBB | 15/02/2024 - 20/02/2024 | 7,000,000 | 19/02/2024 | 7,000,000 |
| Đã mua | VBB | 08/01/2024 - 06/02/2024 | 7,000,000 | 09/01/2024 | 7,000,000 |
| Đăng ký mua | VBB | 08/01/2024 - 06/02/2024 | 7,000,000 | 01/01/0001 | 0 |
| Đã mua | VBB | 17/07/2023 - 15/08/2023 | 1,459,200 | 17/07/2023 | 1,459,200 |