| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Trần Ngọc Dân
| Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1953 |
| Trần Lâm
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1983 |
| Phan Hoàng Sơn
| Thành viên HĐQT | |
| Trần Quang Trí
| Thành viên HĐQT | |
| Trần Long
| Thành viên HĐQT | |
| Trần Thị Như Gấm
| Phụ trách quản trị | |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Trần Quang Trí
| Phó Tổng GĐ | |
| Phù Vĩnh Quế
| Giám đốc Đầu tư Tài chính và Đối ngoại | |
| Trương Thị Hồng Vân
| Kế toán trưởng | |
| VỊ TRÍ KHÁC | |||
| Trần Thị Như Gấm
| Người được ủy quyền công bố thông tin | |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo thường niên năm 2024 | CN/2024 | |
| Bản điều lệ | CN/2023 | |
| Báo cáo thường niên năm 2023 | CN/2023 | |
| Báo cáo thường niên năm 2022 | CN/2022 | |
| Báo cáo thường niên năm 2021 | CN/2021 | |
| Bản cáo bạch năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2019 | CN/2019 | |
| Báo cáo thường niên năm 2018 | CN/2018 | |
| Báo cáo thường niên năm 2017 | CN/2017 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 08-12-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 11-11-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 28-10-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 08-10-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 04-07-2025 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 20-05-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 18-04-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 19-03-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 18-03-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 03-01-2025 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 23-01-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 31-01-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-01-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-07-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 01-02-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-07-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 20-01-2020 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| CTCP Tập đoàn Tân Thành Đô | 14,552,931 | 15.21% |
| 9,360,997 | 9.79% | |
| 8,381,952 | 8.76% | |
| 8,032,676 | 8.4% | |
| 6,852,249 | 7.16% | |
| 3,937,794 | 4.12% | |
| Ngô Công Minh | 2,997,774 | 3.13% |
| Ngô Đức Toan | 2,643,490 | 2.76% |
| 2,346,615 | 2.45% | |
| Ngô Văn Cường | 1,721,330 | 1.8% |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (6) | ||||
| CTCP Ô tô Phú Mỹ | 68 | 67 | 98.53 | |
CTCP Ô tô Phú Mỹ
| ||||
| CTCP Auto Trường Chinh | 230 | 222 | 96.52 | |
CTCP Auto Trường Chinh
| ||||
| CTCP City Auto Vũng Tàu | 60 | 57 | 95 | |
CTCP City Auto Vũng Tàu
| ||||
| CTCP Ô tô Nha Trang | 50 | 36.5 | 73 | |
CTCP Ô tô Nha Trang
| ||||
| CTCP Auto Tân Thuận | 120 | 108 | 90 | |
CTCP Auto Tân Thuận
| ||||
| CTCP Auto Bình Phước | 70 | 66.6 | 95.14 | |
CTCP Auto Bình Phước
| ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (0) | ||||