| STT | Công ty | Chức vụ | Bổ nhiệm |
|---|---|---|---|
| 1 | Công ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | Thành viên HĐQT | |
| 2 | Công ty Cổ phần City Auto | Thành viên HĐQT |
| STT | Mã CP | Khối lượng | Tỉ lệ sở hữu | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | CTF | 8,032,676 | 8.4 | 03/10/2025 | 157.44 |
| STT | Mã CP | Khối lượng | Tỉ lệ sở hữu | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|
| Ảnh | Họ và tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngô Thị Hạnh | Mẹ | CTF | 9,360,997 | 22/07/2025 | 183.48 |
| Trần Ngọc Dân | Cha | CTF | 8,381,952 | 06/12/2024 | 164.29 |
| Trần Long | Anh trai | CTF | 6,852,249 | 06/12/2024 | 134.3 |
| Phạm Anh Hưng | CTF | 3,937,794 | 22/07/2025 | 77.18 | |
| Nguyễn Văn Thành | CTF | 2,346,615 | 22/09/2025 | 45.99 |
| Loại GD | Mã CP | Ngày đăng ký | KL đăng ký | Ngày GD | KLGD |
|---|---|---|---|---|---|
| Đăng ký mua | CTF | 11/06/2023 - 04/07/2023 | 300,000 | 01/01/0001 | 0 |
| Đăng ký mua | CTF | 18/04/2021 - 17/05/2021 | 5,000,000 | 01/01/0001 | 0 |
| Đăng ký mua | CTF | 18/12/2019 - 16/01/2020 | 200,000 | 16/01/2020 | 0 |
| Đã mua | CTF | 19/12/2018 - 02/01/2019 | 2,000,000 | 02/01/2019 | 2,000,000 |
| Đã bán | CTF | 04/01/2018 - 02/02/2018 | 425,000 | 23/01/2018 | 425,000 |