| STT | Công ty | Chức vụ | Bổ nhiệm |
|---|---|---|---|
| 1 | Công ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | Thành viên HĐQT |
| STT | Mã CP | Khối lượng | Tỉ lệ sở hữu | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | BSG | 4,000 | 0.01 | 30/07/2024 | 0.07 |
| STT | Mã CP | Khối lượng | Tỉ lệ sở hữu | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | BSG | 7,200,000 | 12 | 9/29/2017 | 133.92 |
| Loại GD | Mã CP | Ngày đăng ký | KL đăng ký | Ngày GD | KLGD |
|---|---|---|---|---|---|
| Đã bán | BSG | 18/09/2023 - 16/10/2023 | 50,000 | 19/09/2023 | 50,000 |
| Đăng ký bán | BSG | 18/09/2023 - 16/10/2023 | 50,000 | 01/01/0001 | 0 |
| Đã bán | BSG | 17/08/2023 - 14/09/2023 | 100,000 | 29/08/2023 | 100,000 |
| Đăng ký bán | BSG | 17/08/2023 - 14/09/2023 | 100,000 | 01/01/0001 | 0 |
| Đã bán | BSG | - | 0 | 27/07/2023 | 32,900 |
| Đã bán | BSG | 29/06/2023 - 27/07/2023 | 32,900 | 27/07/2023 | 32,900 |
| Đã bán | BSG | 23/05/2023 - 20/06/2023 | 20,000 | 11/06/2023 | 20,000 |
| Đăng ký bán | BSG | 19/05/2021 - 17/06/2021 | 206,900 | 17/06/2021 | 0 |