| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
Ngành nghề kinh doanh chính
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Nguyễn Xuân Phú
| Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1974 |
| Trần Minh Nghĩa
| Thành viên HĐQT | |
| Huỳnh Văn Sơn
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1962 |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Trần Minh Nghĩa
| Giám đốc | |
| Huỳnh Văn Sơn
| Phó Giám đốc | Năm sinh 1962 |
| Kiều Thường
| Phó Giám đốc | Năm sinh 1961 |
| Huỳnh Văn Việt
| Phó Giám đốc | Năm sinh 1962 |
| Phan Thị Lan Hương
| Kế toán trưởng | Năm sinh 1976 |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 06-05-2021 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 27-04-2021 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông bất thường | 24-12-2020 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 24-11-2020 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 13-11-2020 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 24-06-2020 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 28-04-2020 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 17-12-2019 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 23-04-2019 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 26-12-2018 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| Tổng Công ty Đường sắt Việt Nam | 804,525 | 51% |
| 16,793 | 1.06% | |
| 16,320 | 1.03% | |
| 14,502 | 0.92% | |
| 12,706 | 0.81% | |
| 12,022 | 0.76% | |
| 10,640 | 0.67% | |
| 5,716 | 0.36% | |
| 3,316 | 0.21% | |
| 1,520 | 0.1% |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (0) | ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (0) | ||||