| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
Lịch sử hình thành:
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Phan Chiến Thắng
| Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1971 |
| Nguyễn Đức Thiện
| Phó Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1971 |
| Trần Hùng Giang
| Phó Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1969 |
| Nguyễn Mạnh Hùng
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1971 |
| Ngô Ngọc Hà
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1970 |
| Nguyễn Mạnh Hải
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1971 |
| Nguyễn Văn Mạnh
| Thành viên HĐQT | |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Phạm Minh Thắng
| Tổng Giám đốc | |
| Nguyễn Văn Hòa
| Phó Tổng GĐ | |
| Đặng Thị Thanh Minh
| Giám đốc Tài chính | Năm sinh 1968 |
| Đậu Thị Lý
| Kế toán trưởng | |
| VỊ TRÍ KHÁC | |||
| Nguyễn Đức Thiện
| Công bố thông tin | Năm sinh 1971 |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Bản điều lệ | CN/2025 | |
| Bản điều lệ | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2023 | CN/2023 | |
| Báo cáo thường niên năm 2022 | CN/2022 | |
| Báo cáo thường niên năm 2021 | CN/2021 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2019 | CN/2019 | |
| Báo cáo thường niên năm 2018 | CN/2018 | |
| Báo cáo thường niên năm 2017 | CN/2017 | |
| Báo cáo thường niên năm 2016 | CN/2016 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 01-12-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 24-09-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 15-09-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 04-09-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 22-08-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 10-07-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 23-06-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 05-06-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 28-04-2025 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 24-04-2025 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 24-01-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-07-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-01-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 25-07-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 18-01-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 27-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 27-01-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-07-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-01-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 23-07-2021 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| 8,899,513 | 8.08% | |
| 6,108,689 | 5.55% | |
| Samarang Ucits - Samarang Asian Prosperity | 6,084,132 | 5.53% |
| PYN Elite Fund | 6,078,381 | 5.52% |
| 6,017,984 | 5.47% | |
| 5,867,260 | 5.33% | |
| 4,933,813 | 4.48% | |
| Công ty TNHH Đầu tư DT&T | 3,769,868 | 3.42% |
| Trương Bích Đào | 3,635,122 | 3.3% |
| 1,750,980 | 1.59% |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (4) | ||||
| Công ty TNHH Giải pháp phần mềm Elcom | 30 | 30 | 100 | |
Công ty TNHH Giải pháp phần mềm Elcom
| ||||
| CTCP Elcom Plus | N/A | N/A | 92.86 | |
CTCP Elcom Plus
| ||||
| CTCP Elcom Prime | N/A | N/A | 70 | |
CTCP Elcom Prime
| ||||
| Công ty TNHH VTS Hải Phòng | N/A | N/A | 65 | |
Công ty TNHH VTS Hải Phòng
| ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (2) | ||||
| CTCP Công nghệ VLM Bắc Kạn | N/A | N/A | 42.97 | |
CTCP Công nghệ VLM Bắc Kạn
| ||||
| CTCP Máy tính và Truyền thông Việt Nam | N/A | N/A | 35.4 | |
CTCP Máy tính và Truyền thông Việt Nam
| ||||