| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Trần Hữu Chính
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1976 |
| Bùi Đình Sỹ
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1976 |
| Nguyễn Thị Kim Thoa
| Thành viên HĐQT | |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Bùi Đình Sỹ
| Giám đốc | Năm sinh 1976 |
| Trần Hữu Chính
| Phó Giám đốc | Năm sinh 1976 |
| Phạm Văn Hiệp
| Phó Giám đốc | Năm sinh 1979 |
| Nguyễn Phương Nam
| Phó Giám đốc | Năm sinh 1972 |
| Cáp Trọng Huy
| Phó Giám đốc | Năm sinh 1977 |
| Nguyễn Thị Thanh Hiền
| Kế toán trưởng | Năm sinh 1967 |
| VỊ TRÍ KHÁC | |||
| Nguyễn Thị Kim Thoa
| Người được ủy quyền công bố thông tin | |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 28-04-2021 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 26-02-2021 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 31-12-2020 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 28-04-2020 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 12-07-2019 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 12-07-2019 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 04-04-2019 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 15-02-2019 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 11-04-2018 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| Tổng Công ty Đường sắt Việt Nam | 1,147,500 | 51% |
| Công ty TNHH Doha Đầu tư | 189,825 | 8.44% |
| 62,500 | 2.78% | |
| 3,600 | 0.16% | |
| 3,400 | 0.15% | |
| 3,300 | 0.15% | |
| 3,200 | 0.14% | |
| 2,900 | 0.13% | |
| 1,800 | 0.08% | |
| 1,600 | 0.07% |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (0) | ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (0) | ||||