| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Trần Ngọc Minh
| Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1984 |
| Nguyễn Thị Hồng Hạnh
| Phó Chủ tịch HĐQT | |
| Bùi Thanh Hải
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1975 |
| Nguyễn Thị Thanh Hường
| Thành viên HĐQT | |
| Lê Khắc Gia Bảo
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1979 |
| Nguyễn Cao Cường
| Thành viên HĐQT | |
| Nguyễn Thủy Nguyên
| Thành viên HĐQT | |
| Nguyễn Thủy Nguyên
| Phụ trách quản trị | |
| Kim Minh Tuấn
| Thành viên HĐQT độc lập | Năm sinh 1975 |
| Nguyễn Chí Hiếu
| Thành viên HĐQT độc lập | |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Trần Hồng Minh
| Tổng Giám đốc | |
| Nguyễn Hoàng An
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1967 |
| Nguyễn Văn Minh
| Phó Tổng GĐ | |
| Trần Văn Thái Bình
| Phó Tổng GĐ | |
| Nguyễn Thị Hồng Vân
| Phó Tổng Giám đốc | |
| Vũ Đặng Xuân Vinh
| Kế toán trưởng Giám đốc Tài chính - Kế toán | |
| VỊ TRÍ KHÁC | |||
| Trần Ngọc Minh
| Người được ủy quyền công bố thông tin | Năm sinh 1984 |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q-1/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 4 năm 2024 | Q4/2024 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Bản cáo bạch năm 2024 | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2024 | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2022 | CN/2022 | |
| Báo cáo thường niên năm 2021 | CN/2021 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2019 | CN/2019 | |
| Báo cáo thường niên năm 2018 | CN/2018 | |
| Báo cáo thường niên năm 2017 | CN/2017 | |
| Báo cáo thường niên năm 2016 | CN/2016 | |
| Báo cáo thường niên năm 2015 | CN/2015 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 19-12-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 28-10-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 29-09-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 16-09-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 15-09-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 25-08-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 01-08-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 29-07-2025 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông bất thường | 15-07-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 15-07-2025 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-01-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 31-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 21-01-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-07-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 21-01-2022 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| Nguyễn Huy Văn | 27,795,254 | 4.81% |
| 27,663,635 | 4.78% | |
| 27,597,461 | 4.77% | |
| 27,427,654 | 4.74% | |
| Lê Võ Mạnh Cường | 27,200,000 | 4.7% |
| 25,807,833 | 4.46% | |
| 25,445,787 | 4.4% | |
| Nguyễn Xuân Anh | 25,379,520 | 4.39% |
| Nguyễn Thị Nhâm | 24,556,061 | 4.25% |
| Trương Văn Định | 19,954,648 | 3.45% |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (1) | ||||
| Công ty TNHH MTV Quản lý nợ & Khai thác tài sản-Ngân hàng TMCP Kiên Long (KBA) | 500 | 500 | 100 | |
Công ty TNHH MTV Quản lý nợ & Khai thác tài sản-Ngân hàng TMCP Kiên Long (KBA)
| ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (2) | ||||
| Quỹ Đầu tư Chứng khoán Y tế Bản Việt (VCHF) | 500 | 55 | 11 | |
Quỹ Đầu tư Chứng khoán Y tế Bản Việt (VCHF)
| ||||
| CTCP Sài Gòn-Rạch Giá | N/A | 9.79 | 10 | |
CTCP Sài Gòn-Rạch Giá
| ||||