Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Đỗ Văn Trường | Em trai | SCG | 5,000,000 | 30/07/2021 | 324.5 |
| Đỗ Văn Trường | Em trai | KSF | 221,860 | 01/10/2021 | 8.96 |
| Đỗ Văn Trường | Em trai | SSH | 22,500,000 | 10/01/2022 | 1,498.5 |
| Đỗ Thị Hồng Nhung | Em ruột | SSH | 3,750,000 | 10/01/2022 | 249.75 |
| Đỗ Thị Hồng Nhung | Em ruột | KSF | 221,860 | 01/10/2021 | 8.96 |
| Lê Thị Tuyết | Em dâu | KSF | 221,860 | 01/10/2021 | 8.96 |
| Đỗ Minh Phương | Con gái | KSF | 88,744 | 01/10/2021 | 3.59 |