Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Đỗ Anh Tuấn | Anh trai | KSF | 552,721,860 | 17/09/2025 | 47,699.9 |
![]() | Đỗ Anh Tuấn | Anh trai | SCG | 8,500,000 | 31/12/2023 | 565.25 |
![]() | Đỗ Anh Tuấn | Anh trai | KLB | 25,445,787 | 24/09/2025 | 407.13 |
![]() | Đỗ Thị Hồng Nhung | SSH | 3,750,000 | 30/06/2024 | 335.25 | |
![]() | Đỗ Thị Hồng Nhung | KSF | 221,860 | 30/06/2024 | 19.15 |