| Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Đỗ Anh Tuấn | Anh trai | KSF | 552,721,860 | 17/09/2025 | 43,554.48 |
![]() | Đỗ Anh Tuấn | Anh trai | SCG | 8,500,000 | 31/12/2023 | 553.35 |
![]() | Đỗ Anh Tuấn | Anh trai | KLB | 25,445,787 | 24/09/2025 | 399.5 |
![]() | Đỗ Thị Hồng Nhung | KSF | 6,221,860 | 17/09/2025 | 490.28 |