Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
| Đỗ Anh Tuấn | Anh trai | KSF | 162,721,860 | 01/10/2021 | 6,606.51 |
| Đỗ Anh Tuấn | Anh trai | SCG | 8,500,000 | 04/08/2021 | 558.45 |
| Đỗ Anh Tuấn | Anh trai | KLB | 17,971,087 | 31/12/2021 | 219.25 |
| Đỗ Anh Tuấn | Anh trai | SSH | 243,750,000 | 10/01/2022 | 16,355.63 |
| Đỗ Thị Hồng Nhung | _ | KSF | 221,860 | 01/10/2021 | 9.01 |
| Đỗ Thị Hồng Nhung | _ | SSH | 3,750,000 | 10/01/2022 | 251.63 |
| Lê Thị Tuyết | _ | KSF | 221,860 | 01/10/2021 | 9.01 |
| Đỗ Minh Phương | Cháu | KSF | 88,744 | 01/10/2021 | 3.6 |