| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
Ngành nghề kinh doanh:
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Lê Đình Hiển
| Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1964 |
| Nguyễn An Thái
| Phó Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1966 |
| Ngô Văn Minh
| Thành viên HĐQT | |
| Mai Nam Dương
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1953 |
| Lê Văn Quý
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1976 |
| Hầu Văn Tuấn
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1966 |
| Trần Xuân Tâm
| Phụ trách quản trị | Năm sinh 1976 |
| Phạm Gia Sâm
| Thành viên HĐQT độc lập | |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Lê Cao Quang
| Tổng Giám đốc | |
| Nguyễn Quang Duyệt
| Phó Tổng GĐ | |
| Trần Văn Hiến
| Phó Tổng GĐ | |
| Lê Thanh Hòa
| Phó Tổng GĐ | |
| Nguyễn Phước Bảo Quốc
| Giám đốc | |
| Lê Nam Đồng
| Kế toán trưởng | |
| VỊ TRÍ KHÁC | |||
| Lê Nam Đồng
| Người được ủy quyền công bố thông tin | |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Bản điều lệ | CN/2025 | |
| Bản điều lệ | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2024 | CN/2024 | |
| Bản điều lệ | CN/2023 | |
| Báo cáo thường niên năm 2023 | CN/2023 | |
| Báo cáo thường niên năm 2022 | CN/2022 | |
| Báo cáo thường niên năm 2021 | CN/2021 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2019 | CN/2019 | |
| Bản cáo bạch năm 2019 | CN/2019 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 19-12-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 19-12-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 18-04-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 19-12-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 11-11-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 30-09-2025 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông bất thường | 28-09-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 04-09-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 11-08-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 31-05-2025 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 22-01-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 18-07-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-01-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-07-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-01-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 14-01-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 25-07-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 14-01-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 08-01-2020 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| 25,960,344 | 64.9% | |
| AFC VF Limited | 3,422,200 | 8.56% |
| 420,000 | 1.05% | |
| 306,828 | 0.77% | |
| 253,896 | 0.63% | |
| 200,520 | 0.5% | |
| 111,400 | 0.28% | |
| 72,400 | 0.18% | |
| 16,000 | 0.04% | |
| 8,000 | 0.02% |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (3) | ||||
| CTCP MTV Hiệp Thịnh Phát | 4.77 | 4.77 | 100 | |
CTCP MTV Hiệp Thịnh Phát
| ||||
| Công ty TNHH MTV Bê tông LBM Đắk Nông | N/A | N/A | 100 | |
Công ty TNHH MTV Bê tông LBM Đắk Nông
| ||||
| CTCP Hiệp Thành | 12.6 | 7.56 | 60.02 | |
CTCP Hiệp Thành
| ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (0) | ||||