| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
Ngành nghề kinh doanh:
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Phạm Hồng Minh
| Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1975 |
| Nguyễn Văn Dũng
| Thành viên HĐQT | |
| Đỗ Thị Thanh Thủy
| Thành viên HĐQT | |
| Nguyễn Tường Anh
| Thành viên HĐQT | |
| Vũ Đức Biên
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1971 |
| Đỗ Vũ Linh
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1989 |
| Lương Đình Minh
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1971 |
| Trịnh Thị Ngọc Biển
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1980 |
| Nguyễn Thị Yến
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1977 |
| Lê Đông
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1982 |
| Trần Văn Hoàn
| Phụ trách quản trị | |
| Đinh Văn Thạch
| Thành viên HĐQT độc lập | |
| Nguyễn Cảnh Bình
| Thành viên HĐQT độc lập | |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Nguyễn Tường Anh
| Tổng Giám đốc | |
| Hà Vũ Hào
| Phó Tổng GĐ | |
| Chu Minh Hoàng
| Phó Tổng GĐ | |
| Đào Thị Thu Hà
| Kế toán trưởng | |
| VỊ TRÍ KHÁC | |||
| Nguyễn Thị Hà Phương
| Thư ký công ty | |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 4 năm 2024 | Q4/2024 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 4 năm 2024 | Q4/2024 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 3 năm 2024 | Q3/2024 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Bản điều lệ | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2024 | CN/2024 | |
| Bản điều lệ | CN/2023 | |
| Báo cáo thường niên năm 2023 | CN/2023 | |
| Báo cáo thường niên năm 2022 | CN/2022 | |
| Báo cáo thường niên năm 2021 | CN/2021 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2019 | CN/2019 | |
| Báo cáo thường niên năm 2018 | CN/2018 | |
| Báo cáo thường niên năm 2017 | CN/2017 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 18-11-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 12-11-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 22-09-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 10-09-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 14-08-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 22-07-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 16-07-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 14-07-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 25-06-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 24-06-2025 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-07-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-01-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-01-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 01-08-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 27-01-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-07-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-01-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 21-01-2020 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-07-2020 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| 302,634,176 | 92.56% |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (5) | ||||
| Công ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng (TUG) | 27 | 16.2 | 60 | |
Công ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng (TUG)
| ||||
| Công ty TNHH MTV Trung tâm Y tế Cảng Hải Phòng | 15 | 15 | 100 | |
Công ty TNHH MTV Trung tâm Y tế Cảng Hải Phòng
| ||||
| Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ (DVP) | 400 | 204 | 51 | |
Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ (DVP)
| ||||
| Công ty TNHH MTV Cảng Hoàng Diệu | 430 | 430 | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cảng Hoàng Diệu
| ||||
| Công ty TNHH MTV Đào tạo kỹ thuật nghiệp vụ Cảng Hải Phòng | 1 | 1 | 100 | |
Công ty TNHH MTV Đào tạo kỹ thuật nghiệp vụ Cảng Hải Phòng
| ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (8) | ||||
| CTCP Đầu tư Phát triển Dịch vụ Cảng Hải Phòng | 103 | 31.44 | 30.52 | |
CTCP Đầu tư Phát triển Dịch vụ Cảng Hải Phòng
| ||||
| Công ty TNHH Tiếp vận SITC Đình Vũ | 123.6 | 28.75 | 23.26 | |
Công ty TNHH Tiếp vận SITC Đình Vũ
| ||||
| CTCP Vinalines Đông Bắc | 20 | 5 | 25 | |
CTCP Vinalines Đông Bắc
| ||||
| CTCP HPH Logistics | N/A | 11.64 | 38.81 | |
CTCP HPH Logistics
| ||||
| CTCP Vận tải Container Đông Đô | 19.5 | 6.29 | 32.24 | |
CTCP Vận tải Container Đông Đô
| ||||
| CTCP Tiếp vận Đình Vũ | 13.68 | 3.56 | 26.01 | |
CTCP Tiếp vận Đình Vũ
| ||||
| CTCP Đầu tư và thương mại hàng hài Hải Phòng | 85.1 | 23.5 | 27.61 | |
CTCP Đầu tư và thương mại hàng hài Hải Phòng
| ||||
| CTCP Logistics Cảng Sài Gòn | 15 | 3 | 20.12 | |
CTCP Logistics Cảng Sài Gòn
| ||||