| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
Lịch sử hình thành:
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển PVI (PVI Invest) ra đời ngày 29/06/2007 theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0103018228 do Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp với vốn điều lệ ban đầu 150 tỷ đồng trên cơ sở góp vốn giữa 5 thành viên sáng lập bao gồm:
Hoạt động chính của PVI Invest là đầu tư kinh doanh bất động sản và đầu tư tài chính. Dựa vào các thế mạnh là thành viên của Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam (PVN), PVI Invest đã và đang từng bước xây dựng và khẳng định thương hiệu trên thị trường bất động sản và thị trường tài chính trong nước với các khoản đầu tư đầy tiềm năng và hoạt động mạnh mẽ trong việc cung cấp dịch vụ tài chính cho khách hàng.
Lĩnh vực kinh doanh:
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Nguyễn Phúc Anh
| Chủ tịch HĐQT | |
| Phan Trịnh Quốc Kiên
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1984 |
| Vũ Xuân Hân
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1977 |
| Nguyễn Anh Tuấn
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1960 |
| Đặng Huy Cảnh
| Phụ trách quản trị | |
| Nguyễn Anh Vũ
| Thành viên HĐQT độc lập | Năm sinh 1978 |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Vũ Xuân Hân
| Tổng Giám đốc | Năm sinh 1977 |
| Lê Thị Hương
| Kế toán trưởng | |
| VỊ TRÍ KHÁC | |||
| Đặng Huy Cảnh
| Thư ký công ty Chánh Văn phòng | |
| Nguyễn Thị Kim Nhung
| Công bố thông tin | |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính quý 4 năm 2024 | Q4/2024 | |
| Báo cáo tài chính quý 3 năm 2024 | Q3/2024 | |
| Báo cáo tài chính quý 2 năm 2024 | Q2/2024 | |
| Báo cáo tài chính quý 2 năm 2024 (đã soát xét) | Q2/2024 | |
| Báo cáo tài chính quý 1 năm 2024 | Q1/2024 | |
| Báo cáo tài chính năm 2023 (đã kiểm toán) | CN/2023 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo thường niên năm 2024 | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2023 | CN/2023 | |
| Báo cáo thường niên năm 2022 | CN/2022 | |
| Báo cáo thường niên năm 2021 | CN/2021 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2019 | CN/2019 | |
| Báo cáo thường niên năm 2018 | CN/2018 | |
| Báo cáo thường niên năm 2017 | CN/2017 | |
| Báo cáo thường niên năm 2016 | CN/2016 | |
| Báo cáo thường niên năm 2015 | CN/2015 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 17-05-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 22-12-2023 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 22-04-2023 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 25-06-2022 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 26-06-2021 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 20-04-2020 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 12-02-2020 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 27-05-2019 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 23-04-2019 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 20-04-2019 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 23-01-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 15-07-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 18-01-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 24-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 24-01-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 27-07-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 27-01-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 20-07-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 17-01-2020 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-07-2020 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| 9,145,000 | 24.8% | |
| 7,178,400 | 19.47% | |
| 2,110,200 | 5.72% | |
| 1,829,000 | 4.96% | |
| 1,338,816 | 3.63% | |
| 10,000 | 0.03% |
| Tên công ty | Số cổ phiếu | Tỷ lệ % | Tính đến ngày |
|---|---|---|---|
| Tổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội (Hanoi Re) (PRE) | 1580000 | 1.51% | 02/12/2025 |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (1) | ||||
| Công ty TNHH Capital Gate | 100 | 100 | 100 | |
Công ty TNHH Capital Gate
| ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (0) | ||||