| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
Lịch sử hình thành:
Ngành nghề kinh doanh:
- Xây dựng công trình thuỷ lợi
- Khai thác cát, đá, sỏi
- Kinh doanh bất động sản
- Xây dựng nhà các loại
- Mua bán vật liệu xây dựng, cấu kiện bê tông, cấu kiện kim loại, phụ tùng, phụ kiện phục vụ xây dựng
- Thi công bằng phương pháp khoan, nổ mìn, xử lý công trình bằng phương pháp khoan phun, khoan phụt
- Thí nghiệm vật liệu xây dựng, kiểm định chất lượng công trình, kiểm định hiệu chuẩn thiết bị, phương tiện đo lường và thử nghiệm.
- Sản xuất các cấu kiện bê tông, cấu kiện kim loại
- Sản xuất vật liệu xây dựng
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Đặng Văn Tuyển
| Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1971 |
| Đặng Tất Thành
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1986 |
| Nguyễn Thùy Dương
| Phụ trách quản trị | Năm sinh 1985 |
| Nguyễn Việt Cường
| Thành viên HĐQT độc lập | |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Đặng Tất Thành
| Giám đốc | Năm sinh 1986 |
| Lê Văn Khánh
| Phó Giám đốc | Năm sinh 1979 |
| Nguyễn Đình Phương
| Phó Giám đốc | Năm sinh 1962 |
| Nguyễn Thùy Dương
| Kế toán trưởng | Năm sinh 1985 |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2024 (đính chính, đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 4 năm 2024 | Q4/2024 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 4 năm 2024 | Q4/2024 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 3 năm 2024 | Q3/2024 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2024 | Q3/2024 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo thường niên năm 2024 | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2023 | CN/2023 | |
| Báo cáo thường niên năm 2022 | CN/2022 | |
| Báo cáo thường niên năm 2021 | CN/2021 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2019 | CN/2019 | |
| Bản cáo bạch năm 2018 | CN/2018 | |
| Báo cáo thường niên năm 2018 | CN/2018 | |
| Báo cáo thường niên năm 2017 | CN/2017 | |
| Báo cáo thường niên năm 2016 | CN/2016 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 26-03-2025 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 26-03-2024 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 13-06-2023 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 06-04-2023 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 13-05-2022 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 10-05-2021 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 26-03-2021 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 26-03-2020 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 28-08-2019 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 30-03-2019 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 25-01-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-07-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-01-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-01-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-07-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 25-01-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 26-07-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 23-01-2020 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 20-07-2020 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| CTCP ANZA | 7,496,752 | 74.97% |
| Nguyễn Văn Sơn | 498,000 | 4.98% |
| 472,560 | 4.73% | |
| 365,300 | 3.65% | |
| Đặng Thùy Dương | 300,000 | 3% |
| Hoàng Huyền Trang | 214,800 | 2.15% |
| 205,500 | 2.06% | |
| 8,340 | 0.08% | |
| 1,117 | 0.01% |
| Tên công ty | Số cổ phiếu | Tỷ lệ % | Tính đến ngày |
|---|---|---|---|
| Công ty Cổ phần Điện Bắc Nà (EBA) | 7932936 | 51.18% | 26/09/2019 |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (2) | ||||
| Công ty Cổ phần EHULA | 380 | 372.4 | 98 | |
Công ty Cổ phần EHULA
| ||||
| Công ty Cổ phần điện Bắc Hà | 155 | 79.33 | 51.18 | |
Công ty Cổ phần điện Bắc Hà
| ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (1) | ||||
| Công ty CP Thủy điện Sông Ông | 74 | 25 | 33.76 | |
Công ty CP Thủy điện Sông Ông
| ||||