| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Đỗ Minh Phú
| Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1953 |
| Shuzo Shikata
| Phó Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1980 |
| Lê Quang Tiến
| Phó Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1958 |
| Nguyễn Thị Mai Sương
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1961 |
| Nguyễn Việt Anh
| Phụ trách quản trị | Năm sinh 1977 |
| Võ Bích Hà
| Thành viên HĐQT độc lập | Năm sinh 1967 |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Khúc Văn Họa
| Phó Tổng GĐ kiêm Giám đốc Khối Ngân hàng Doanh nghiệp | Năm sinh 1973 |
| Nguyễn Việt Anh
| Phó Tổng GĐ kiêm Giám đốc Khối Nguồn vốn và Thị trường Tài chính | Năm sinh 1977 |
| Đinh Văn Chiến
| Phó Tổng GĐ kiêm Giám đốc Khối Ngân hàng Cá nhân | Năm sinh 1973 |
| Phạm Đông Anh
| Phó Tổng GĐ kiêm Giám Đốc Khối Vận Hành | Năm sinh 1971 |
| Bùi Quang Cương
| Phó Tổng GĐ kiêm Giám đốc Khối Công nghệ Thông tin | Năm sinh 1967 |
| Lê Cẩm Tú
| Phó Giám đốc Khối Tài chính kiêm Kế toán trưởng | Năm sinh 1975 |
| Nguyễn Hưng
| Tổng Giám đốc | Năm sinh 1966 |
| Nguyễn Lâm Hoàng
| Giám đốc khối Tài chính | |
| Nguyễn Xuân Thanh
| Giám đốc Nhân sự | |
| Nguyễn Hữu Thanh
| Giám đốc Khối Pháp chế | |
| VỊ TRÍ KHÁC | |||
| Lê Quang Tiến
| Công bố thông tin | Năm sinh 1958 |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính quý 4 năm 2023 | Q4/2023 | |
| Báo cáo tài chính quý 3 năm 2023 | Q3/2023 | |
| Báo cáo tài chính quý 2 năm 2023 | Q2/2023 | |
| Báo cáo tài chính quý 2 năm 2023 (đã soát xét) | Q2/2023 | |
| Báo cáo tài chính quý 1 năm 2023 | Q1/2023 | |
| Báo cáo tài chính năm 2022 (đã kiểm toán) | CN/2022 | |
| Báo cáo tài chính quý 4 năm 2022 | Q4/2022 | |
| Báo cáo tài chính quý 3 năm 2022 | Q3/2022 | |
| Báo cáo tài chính quý 2 năm 2022 (đã soát xét) | Q2/2022 | |
| Báo cáo tài chính quý 2 năm 2022 | Q2/2022 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo thường niên năm 2022 | CN/2022 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2019 | CN/2019 | |
| Báo cáo thường niên năm 2018 | CN/2018 | |
| Bản cáo bạch năm 2018 | CN/2018 | |
| Báo cáo thường niên năm 2017 | CN/2017 | |
| Báo cáo thường niên năm 2016 | CN/2016 | |
| Báo cáo thường niên năm 2014 | CN/2014 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 01-03-2024 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 01-03-2024 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 01-03-2024 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 01-03-2024 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 27-02-2024 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 26-02-2024 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 23-01-2024 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 16-01-2024 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 15-01-2024 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 15-12-2023 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 26-01-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-01-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 26-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-07-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 27-01-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-07-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-01-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 21-01-2020 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-01-2019 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2019 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| 187,804,760 | 6.77% | |
| CTCP Tập đoàn Vàng bạc đá quý Doji | 164,502,535 | 5.93% |
| SBI Ven Holdings Pte. Ltd | 125,110,695 | 4.51% |
| Công ty TNHH SP | 113,182,189 | 4.08% |
| Công ty TNHH JB | 113,182,189 | 4.08% |
| Công ty TNHH VG | 106,524,414 | 3.84% |
| 102,843,159 | 3.71% | |
| 100,063,615 | 3.61% | |
| Công ty TNHH FD | 96,815,158 | 3.49% |
| 92,651,497 | 3.34% |
| Tên công ty | Số cổ phiếu | Tỷ lệ % | Tính đến ngày |
|---|---|---|---|
| Công ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong (ORS) | 30273600 | 9.01% | 14/06/2024 |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (0) | ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (0) | ||||