| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
Lịch sử hình thành:
Ngành nghề kinh doanh chính:
1. Tài chính và ngân hàng: Chứng khoán, ngân hàng, quản lý quỹ đầu tư
· Môi giới và lưu ký chứng khoán
· Đấu giá và nhận ủy thác đấu giá
· Tư vấn cổ phần hóa và niêm yết
· Tư vấn tái cấu trúc vốn, M & A, bảo lãnh phát hành
· Quản lý quỹ đầu tư chứng khoán
2. Bất động sản: Đây là hướng kinh doanh mới và đang đi những bước đầu tiên của FPT
3. Giáo dục và đào tạo: Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao chuyên ngành công nghệ thông tin, quản trị kinh doanh và các nhóm ngành khác có liên quan trước hết cho tập đoàn FPT, đồng thời cho các doanh nghiệp công nghệ thông tin nói chung và doanh nghiệp phần mềm Việt Nam nói riêng. Sự khác biệt của Đại học FPT là tập trung đào tạo các kỹ sư công nghiệp, nghĩa là đào tạo theo hình thức liên kết chặt chẽ với các doanh nghiệp công nghệ thông tin, gắn đào tạo với thực tiễn, và nghiên cứu, triển khai các công nghệ hiện đại nhất
| HỘI ĐỒNG SÁNG LẬP | |||
|---|---|---|---|
| Trương Gia Bình
| Thành viên Hội đồng sáng lập | Năm sinh 1956 |
| Bùi Quang Ngọc
| Thành viên Hội đồng sáng lập | Năm sinh 1956 |
| Đỗ Cao Bảo
| Thành viên Hội đồng sáng lập | Năm sinh 1957 |
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
| Trương Gia Bình
| Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1956 |
| Bùi Quang Ngọc
| Phó Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1956 |
| Đỗ Cao Bảo
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1957 |
| Jean Charles Belliol
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1958 |
| Hiroshi Yokotsuka
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1951 |
| Hampapur Rangadore Binod
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1962 |
| Trần Thị Hồng Lĩnh
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1979 |
| Nguyễn Thế Phương
| Phụ trách quản trị | Năm sinh 1977 |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Nguyễn Văn Khoa
| Tổng Giám đốc | Năm sinh 1977 |
| Nguyễn Thế Phương
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1977 |
| Phạm Minh Tuấn
| Phó Tổng GĐ | |
| Hoàng Hữu Chiến
| Kế toán trưởng | Năm sinh 1975 |
| VỊ TRÍ KHÁC | |||
| Mai Thị Lan Anh
| Công bố thông tin | Năm sinh 1981 |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 4 năm 2024 | Q4/2024 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Bản điều lệ | CN/2025 | |
| Bản điều lệ | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2024 | CN/2024 | |
| Bản điều lệ | CN/2023 | |
| Báo cáo thường niên năm 2023 | CN/2023 | |
| Báo cáo thường niên năm 2022 | CN/2022 | |
| Báo cáo thường niên năm 2021 | CN/2021 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2019 | CN/2019 | |
| Báo cáo thường niên năm 2018 | CN/2018 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 13-11-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 30-07-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 17-06-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 29-05-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 20-05-2025 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 15-04-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 20-03-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 06-02-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 31-10-2024 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 22-10-2024 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 24-01-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-01-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 31-01-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-01-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 01-02-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 02-08-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 21-01-2020 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| 117,347,964 | 6.89% | |
| 83,987,510 | 4.93% | |
| Macquarie Bank Limited OBU | 76,795,662 | 4.51% |
| MACQUANE BANK LIMITED | 67,663,751 | 3.97% |
| GIC Private Limited | 66,047,710 | 3.88% |
| Công ty TNHH QT | 54,303,922 | 3.19% |
| Dragon Capital Vietnam Mother Fund | 35,386,404 | 2.08% |
| The Caravel Fund | 31,601,029 | 1.86% |
| Kuroto Fund Lp | 29,887,527 | 1.75% |
| Cashew Investments Pte.Ltd | 29,484,657 | 1.73% |
| Tên công ty | Số cổ phiếu | Tỷ lệ % | Tính đến ngày |
|---|---|---|---|
| Công ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT (FRT) | 79250812 | 46.54% | 16/07/2025 |
| Công ty Cổ phần Viễn thông FPT (FOX) | 337291780 | 45.66% | 09/06/2025 |
| Công ty Cổ phần FPT | 50691427 | 0% | 30/12/2010 |
| Công ty cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT (FOC) | 3515752 | 19.09% | 23/05/2025 |
| Ngân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong (TPB) | 187804760 | 6.77% | 30/10/2025 |
| Công ty Cổ phần Chứng khoán FPT (FTS) | 53778343 | 15.52% | 07/06/2024 |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (7) | ||||
| Công ty TNHH FPT Smart Cloud | N/A | N/A | 100 | |
Công ty TNHH FPT Smart Cloud
| ||||
| Công ty cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT (FOC) | 184.71 | 35.16 | 23.78 | |
Công ty cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT (FOC)
| ||||
| Công ty Cổ phần Viễn thông FPT (FOX) | 3,283.7 | 1,499.07 | 45.65 | |
Công ty Cổ phần Viễn thông FPT (FOX)
| ||||
| Công ty TNHH Phần mềm FPT (FSOFT) | 377.09 | 2,000 | 100 | |
Công ty TNHH Phần mềm FPT (FSOFT)
| ||||
| Công ty TNHH Hệ thống Thông tin FPT (FPTIS) | 850 | 850 | 100 | |
Công ty TNHH Hệ thống Thông tin FPT (FPTIS)
| ||||
| Công ty TNHH Giáo dục FPT (FPTEDU) | 450 | 450 | 100 | |
Công ty TNHH Giáo dục FPT (FPTEDU)
| ||||
| Công ty TNHH Đầu tư FPT | 800 | 800 | 100 | |
Công ty TNHH Đầu tư FPT
| ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (5) | ||||
| Công ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT (FRT) | 1,184.73 | 634.01 | 53.52 | |
Công ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT (FRT)
| ||||
| Công ty Cổ phần Chứng khoán FPT (FTS) | 2,145.66 | 384.13 | 19.69 | |
Công ty Cổ phần Chứng khoán FPT (FTS)
| ||||
| CTCP SYNNEX FPT | 1,188.4 | 570.4 | 48 | |
CTCP SYNNEX FPT
| ||||
| CTCP Công nghệ HOMA | N/A | N/A | 30.43 | |
CTCP Công nghệ HOMA
| ||||
| Công ty Cổ phần Quản lý quỹ đầu tư FPT (FPTCAPITAL) | 110 | 27.5 | 25 | |
Công ty Cổ phần Quản lý quỹ đầu tư FPT (FPTCAPITAL)
| ||||