| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
Quá trình hình thành và phát triển
Ngành nghề kinh doanh chính
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Nguyễn Văn Dũng
| Chủ tịch HĐQT | |
| Đỗ Sơn Giang
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1973 |
| Trần Thanh Tùng
| Thành viên HĐQT | |
| Nguyễn Điệp Tùng
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1968 |
| Kenji Nakanishi
| Thành viên HĐQT | |
| Trịnh Thanh Hằng
| Phụ trách quản trị | |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Nguyễn Điệp Tùng
| Tổng Giám đốc | Năm sinh 1968 |
| Nguyễn Thị Thu Hương
| Phó Tổng GĐ Kế toán trưởng | Năm sinh 1974 |
| Nguyễn Thị Hạnh
| Phó Tổng GĐ | |
| Nguyễn Phương Thảo
| Giám đốc Quản trị rủi ro | |
| Tưởng Nữ Thu Lan
| Giám đốc chi nhánh TP.HCM | |
| VỊ TRÍ KHÁC | |||
| Trịnh Thanh Hằng
| Công bố thông tin | |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính quý 4 năm 2024 | Q4/2024 | |
| Báo cáo tài chính quý 3 năm 2024 | Q3/2024 | |
| Báo cáo tài chính quý 2 năm 2024 | Q2/2024 | |
| Báo cáo tài chính quý 2 năm 2024 (đã soát xét) | Q2/2024 | |
| Báo cáo tài chính quý 1 năm 2024 | Q1/2024 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo thường niên năm 2024 | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2023 | CN/2023 | |
| Báo cáo thường niên năm 2022 | CN/2022 | |
| Bản cáo bạch năm 2022 | CN/2022 | |
| Báo cáo thường niên năm 2021 | CN/2021 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2019 | CN/2019 | |
| Báo cáo thường niên năm 2018 | CN/2018 | |
| Báo cáo thường niên năm 2017 | CN/2017 | |
| Bản cáo bạch năm 2016 | CN/2016 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 16-10-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 23-07-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 11-06-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 21-05-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 25-04-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 01-04-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 01-04-2025 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 01-04-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 05-02-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 24-10-2024 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 23-01-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-01-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 31-01-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-01-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-01-2020 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2020 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| Công ty TNHH Dịch vụ tài chính SBI | 73,405,339 | 21.18% |
| SBI Financial Services Co., Ltd | 72,059,379 | 20.8% |
| 53,778,343 | 15.52% | |
| 5,475,766 | 1.58% | |
| 730,890 | 0.21% | |
| 713,323 | 0.21% | |
| 699,110 | 0.2% | |
| 423,693 | 0.12% | |
| 343,464 | 0.1% | |
| 21,020 | 0.01% |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (0) | ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (0) | ||||