| STT | Công ty | Chức vụ | Bổ nhiệm |
|---|---|---|---|
| 1 | Công ty Cổ phần Chứng khoán FPT | Thành viên HĐQT | |
| 2 | Công ty Cổ phần Chứng khoán FPT | Tổng Giám đốc | |
| 3 | Công ty Cổ phần Hệ thống Thông tin FPT | Thành viên HĐQT |
| STT | Mã CP | Khối lượng | Tỉ lệ sở hữu | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | FTS | 5,475,766 | 1.58 | 03/07/2025 | 183.99 |
| STT | Mã CP | Khối lượng | Tỉ lệ sở hữu | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|
| Loại GD | Mã CP | Ngày đăng ký | KL đăng ký | Ngày GD | KLGD |
|---|---|---|---|---|---|
| Đã bán | FTS | 02/07/2025 - 31/07/2025 | 708,676 | 02/07/2025 | 708,676 |
| Đã mua | FTS | 22/06/2025 - 24/06/2025 | 161,100 | 24/06/2025 | 161,100 |
| Đăng ký bán | FTS | 18/07/2024 - 15/08/2024 | 1,653,500 | 01/01/0001 | 0 |
| Đã bán | FTS | 18/07/2024 - 15/08/2024 | 1,653,500 | 22/07/2024 | 1,653,500 |
| Đã mua | FTS | 02/06/2024 - 06/06/2024 | 160,150 | 06/06/2024 | 160,150 |
| Đã bán | FTS | 11/12/2022 - 09/01/2023 | 843,217 | 13/12/2022 | 843,217 |
| Đăng ký mua | FTS | 10/08/2022 - 22/08/2022 | 20,417 | 01/01/0001 | 0 |
| Đã bán | FTS | 12/07/2022 - 10/08/2022 | 124,400 | 12/07/2022 | 124,400 |
| Đã mua | FTS | 27/06/2021 - 04/07/2021 | 124,000 | 04/07/2021 | 124,400 |
| Đã bán | FTS | 14/03/2021 - 12/04/2021 | 6,539,831 | 14/03/2021 | 6,539,831 |