| STT | Công ty | Chức vụ | Bổ nhiệm |
|---|---|---|---|
| 1 | Công ty Cổ phần Chứng khoán FPT | Chủ tịch HĐQT |
| STT | Mã CP | Khối lượng | Tỉ lệ sở hữu | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | FTS | 699,110 | 0.2 | 25/06/2025 | 23.42 |
| STT | Mã CP | Khối lượng | Tỉ lệ sở hữu | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|
| Loại GD | Mã CP | Ngày đăng ký | KL đăng ký | Ngày GD | KLGD |
|---|---|---|---|---|---|
| Đã mua | FTS | 22/06/2025 - 24/06/2025 | 529,600 | 24/06/2025 | 529,600 |
| Đã bán | FTS | 22/08/2024 - 19/09/2024 | 134,900 | 19/09/2024 | 134,900 |
| Đăng ký bán | FTS | 22/08/2024 - 19/09/2024 | 134,900 | 01/01/0001 | 0 |
| Đã bán | FTS | 07/11/2023 - 06/12/2023 | 80,000 | 06/12/2023 | 80,000 |
| Đã bán | FTS | 03/10/2023 - 29/10/2023 | 159,000 | 29/10/2023 | 79,500 |
| Đăng ký bán | FTS | 24/04/2023 - 23/05/2023 | 92,000 | 01/01/0001 | 0 |
| Đăng ký bán | FTS | 24/04/2023 - 23/05/2023 | 92,000 | 01/01/0001 | 0 |
| Đăng ký mua | FTS | 10/08/2022 - 22/08/2022 | 175,300 | 01/01/0001 | 0 |
| Đã bán | FTS | 25/07/2021 - 23/08/2021 | 425,000 | 23/08/2021 | 425,000 |
| Đã mua | FTS | 27/06/2021 - 04/07/2021 | 124,700 | 04/07/2021 | 124,700 |