| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Trần Thị Phương Anh
| Chủ tịch HĐQT | |
| Đặng Trần Gia Thoại
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1974 |
| Ngô Quốc Vũ
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1979 |
| Bùi Hùng Việt
| Thành viên HĐQT | |
| Trần Thị Phước
| Phụ trách quản trị | Năm sinh 1987 |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Đặng Trần Gia Thoại
| Giám đốc | Năm sinh 1974 |
| Ngô Quốc Vũ
| Phó Giám đốc | Năm sinh 1979 |
| Hồ Khả Quốc
| Phó Giám đốc | Năm sinh 1977 |
| Trần Thị Phước
| Kế toán trưởng | Năm sinh 1987 |
| VỊ TRÍ KHÁC | |||
| Trần Thị Phước
| Người được ủy quyền công bố thông tin Thư ký công ty | Năm sinh 1987 |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính quý 3 năm 2024 | Q3/2024 | |
| Báo cáo tài chính quý 1 năm 2024 | Q1/2024 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo thường niên năm 2024 | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2023 | CN/2023 | |
| Báo cáo thường niên năm 2022 | CN/2022 | |
| Báo cáo thường niên năm 2021 | CN/2021 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2019 | CN/2019 | |
| Báo cáo thường niên năm 2018 | CN/2018 | |
| Báo cáo thường niên năm 2017 | CN/2017 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 19-02-2024 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 12-06-2023 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 12-06-2023 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 31-03-2023 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 03-03-2023 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 08-02-2023 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 16-01-2023 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông bất thường | 12-11-2022 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 20-10-2022 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 23-09-2022 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 22-01-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-01-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 27-01-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 01-08-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-07-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-07-2020 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-01-2019 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| 3,401,970 | 67.6% | |
| 342,657 | 6.81% | |
| CTCP Đầu tư Sao Á D.C | 228,742 | 4.55% |
| 66,643 | 1.32% | |
| 43,243 | 0.86% | |
| 39,811 | 0.79% | |
| 15,444 | 0.31% | |
| 12,355 | 0.25% | |
| 10,296 | 0.2% | |
| 10,296 | 0.2% |
| Tên công ty | Số cổ phiếu | Tỷ lệ % | Tính đến ngày |
|---|---|---|---|
| Công ty Cổ phần Công nghiệp Khoáng sản Bình Thuận (KSA) | 4063830 | 4.35% | 07/07/2017 |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (0) | ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (0) | ||||