| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
Lich sử hình thành:
Ngành nghề kinh doanh:
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Nguyễn Xuân Dũng
| Chủ tịch HĐQT | |
| Tạ Công Thông
| Thành viên HĐQT | |
| Nguyễn Đức Dũng
| Thành viên HĐQT | |
| Trần Thị Phương Anh
| Thành viên HĐQT | |
| Ninh Văn Hiến
| Thành viên HĐQT | |
| Nguyễn Đức Thành
| Phụ trách quản trị | |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Tạ Công Thông
| Tổng Giám đốc | |
| Trương Anh Thư
| Phó Tổng GĐ Giám đốc Tài chính | Năm sinh 1990 |
| Nguyễn Đức Thành
| Phó Tổng GĐ | |
| Vũ Ngọc Lâm
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1974 |
| Nguyễn Thế Trọng
| Giám đốc Kỹ thuật | Năm sinh 1978 |
| Phạm Thanh Tuấn
| Kế toán trưởng | Năm sinh 1979 |
| VỊ TRÍ KHÁC | |||
| Nguyễn Đức Thành
| Người được ủy quyền công bố thông tin | |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2025 | CN/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2025 (đã kiểm toán) | CN/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2025 | CN/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Bản cáo bạch năm 2024 | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2024 | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2023 | CN/2023 | |
| Báo cáo thường niên năm 2022 | CN/2022 | |
| Bản cáo bạch năm 2021 | CN/2021 | |
| Báo cáo thường niên năm 2021 | CN/2021 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2019 | CN/2019 | |
| Báo cáo thường niên năm 2018 | CN/2018 | |
| Báo cáo thường niên năm 2017 | CN/2017 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Đại hội cổ đông bất thường | 09-10-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 29-08-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 21-08-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 15-08-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 31-07-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 03-07-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 01-07-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 27-06-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 16-06-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 02-06-2025 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 22-01-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-07-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-01-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-07-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 26-01-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 23-07-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-01-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 22-01-2020 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| Lucerne Enterprise Ltd | 20,447,482 | 5.46% |
| CTCP Đầu tư Sao Á D.C | 17,875,137 | 4.77% |
| 16,345,224 | 4.37% | |
| Công ty TNHH Quỹ TM Holding | 13,141,560 | 3.51% |
| DC Developing Markets Strategies Public Limited Company | 12,190,268 | 3.26% |
| Lê Thị Thu Trang | 11,186,347 | 2.99% |
| Đàm Văn Huy | 10,532,402 | 2.81% |
| 10,500,000 | 2.8% | |
| Đoàn Quang Huy | 10,177,776 | 2.72% |
| Swiftcurrent Partners, L.P | 7,088,596 | 1.89% |
| Tên công ty | Số cổ phiếu | Tỷ lệ % | Tính đến ngày |
|---|---|---|---|
| Công ty Cổ phần Cảng Xanh VIP (VGR) | 52909998 | 64.35% | 26/11/2025 |
| Công ty Cổ phần Container Miền Trung (VSM) | 3401970 | 67.6% | 26/05/2025 |
| Công ty cổ phần Logistic Cảng Đà Nẵng (DNL) | 1332000 | 30.9% | 22/05/2025 |
| Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An (HAH) | 20863050 | 12.36% | 11/12/2025 |
| Công ty cổ phần VSC Green Logistics (GIC) | 8040000 | 66.34% | 02/04/2024 |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (6) | ||||
| Công ty TNHH MTV Trung tâm Logistics Xanh | 90 | 90 | 100 | |
Công ty TNHH MTV Trung tâm Logistics Xanh
| ||||
| Công ty TNHH MTV Viconship Hồ Chí Minh | 6 | 6 | 100 | |
Công ty TNHH MTV Viconship Hồ Chí Minh
| ||||
| Công ty TNHH Vận tải biển Ngôi sao xanh | 40 | 40 | 100 | |
Công ty TNHH Vận tải biển Ngôi sao xanh
| ||||
| Công ty Cổ phần Cảng Xanh VIP (VGR) | 632.5 | 518 | 81.9 | |
Công ty Cổ phần Cảng Xanh VIP (VGR)
| ||||
| CTCP Đầu tư Dịch vụ và Phát triển xanh | 121.19 | 80.39 | 66.33 | |
CTCP Đầu tư Dịch vụ và Phát triển xanh
| ||||
| Công ty TNHH Container miền Trung | 30.5 | 19.82 | 65 | |
Công ty TNHH Container miền Trung
| ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (3) | ||||
| Công ty cổ phần Logistic Cảng Đà Nẵng (DNL) | 43.1 | 14.4 | 33.41 | |
Công ty cổ phần Logistic Cảng Đà Nẵng (DNL)
| ||||
| Công ty Cổ phần Cảng dịch vụ Dầu khí Đình Vũ (PSP) | 575 | 88.2 | 22.05 | |
Công ty Cổ phần Cảng dịch vụ Dầu khí Đình Vũ (PSP)
| ||||
| Công ty TNHH Tuyến Container T.S. Hà Nội | 6.6 | 2 | 30 | |
Công ty TNHH Tuyến Container T.S. Hà Nội
| ||||