ĐVT: Khối lượng (cổ phiếu) ; Giá trị (tỷ đồng) ; Vốn hoá (tỷ đồng);

Loading, please wait
STT
Ngày
Mã CK
Tham chiếu
Điều chỉnh
Cao nhất
Thấp nhất
Mở cửa
Đóng cửa
Thay đổi
GD khớp lệnh
GD thỏa thuận
Tổng GD
Vốn hóa
+/-
%
KL
GT
KL
GT
KL
GT
111/04/2025CEN1.71.91.91.71.91.90.211.76129,2880.2300129,2880.2341.25
210/04/2025CEN1.71.71.71.71.71.70000000036.91
309/04/2025CEN1.71.71.71.71.71.70000000036.91
408/04/2025CEN1.71.71.71.71.71.70000000036.91
504/04/2025CEN1.91.81.81.71.81.8-0.1-5.26256,4300.4400256,4300.4439.08
603/04/2025CEN1.91.91.91.91.91.90000000041.25
702/04/2025CEN1.91.91.91.91.91.90000000041.25
801/04/2025CEN1.91.91.91.91.91.90000000041.25
931/03/2025CEN1.91.91.91.91.91.90000000041.25
1028/03/2025CEN2221.9220071,4020.140071,4020.1443.42
1127/03/2025CEN2222220000000043.42
1226/03/2025CEN2222220000000043.42
1325/03/2025CEN2222220000000043.42
1424/03/2025CEN2222220000000043.42
1521/03/2025CEN1.9221.81.920.15.26240,6300.4800240,6300.4843.42