ĐVT: Khối lượng (cổ phiếu) ; Giá trị (tỷ đồng) ; Vốn hoá (tỷ đồng);

Loading, please wait
STT
Ngày
Mã CK
Tham chiếu
Điều chỉnh
Cao nhất
Thấp nhất
Mở cửa
Đóng cửa
Thay đổi
GD khớp lệnh
GD thỏa thuận
Tổng GD
Vốn hóa
+/-
%
KL
GT
KL
GT
KL
GT
125/04/2025ACM0.60.70.70.50.60.70.116.67289,8840.1700289,8840.1735.7
224/04/2025ACM0.60.60.60.60.60.60000000030.6
323/04/2025ACM0.60.60.60.60.60.60000000030.6
422/04/2025ACM0.60.60.60.60.60.60000000030.6
521/04/2025ACM0.60.60.60.60.60.60000000030.6
618/04/2025ACM0.60.60.70.50.60.600435,4050.2600435,4050.2630.6
717/04/2025ACM0.60.60.60.60.60.60000000030.6
816/04/2025ACM0.60.60.60.60.60.60000000030.6
915/04/2025ACM0.60.60.60.60.60.60000000030.6
1014/04/2025ACM0.60.60.60.60.60.60000000030.6
1111/04/2025ACM0.60.70.70.50.50.70.116.67675,0310.4100675,0310.4135.7
1210/04/2025ACM0.60.60.60.60.60.60000000030.6
1309/04/2025ACM0.60.60.60.60.60.60000000030.6
1408/04/2025ACM0.60.60.60.60.60.60000000030.6
1504/04/2025ACM0.60.70.70.50.60.70.116.67906,7400.5400906,7400.5435.7