ĐVT: Khối lượng (cổ phiếu) ; Giá trị (tỷ đồng) ; Vốn hoá (tỷ đồng);

Loading, please wait
STT
Ngày
Mã CK
Tham chiếu
Điều chỉnh
Cao nhất
Thấp nhất
Mở cửa
Đóng cửa
Thay đổi
GD khớp lệnh
GD thỏa thuận
Tổng GD
Vốn hóa
+/-
%
KL
GT
KL
GT
KL
GT
129/04/2025BST1111111111110000000012.1
228/04/2025BST1111111111110000000012.1
325/04/2025BST1111111111110000000012.1
424/04/2025BST11111111111100305000305012.1
523/04/2025BST10.71111.610.610.8110.32.82,3000.02002,3000.0212.1
622/04/2025BST11.710.711.110.611.110.7-1-8.556,7000.07006,7000.0711.77
721/04/2025BST11.811.711.711.711.711.7-0.1-0.855230.01005230.0112.87
818/04/2025BST11.711.811.811.811.811.80.10.85117000117012.98
917/04/2025BST11.711.711.711.711.711.70000000012.87
1016/04/2025BST11.711.711.711.711.711.70000000012.87
1115/04/2025BST11.711.711.711.711.711.70000000012.87
1214/04/2025BST11.711.711.711.711.711.70000000012.87
1311/04/2025BST11.711.711.711.711.711.700226000226012.87
1410/04/2025BST11.811.711.711.511.511.7-0.1-0.858,5160.1008,5160.112.87
1509/04/2025BST11.811.811.811.811.811.80010001012.98