ĐVT: Khối lượng (cổ phiếu) ; Giá trị (tỷ đồng) ; Vốn hoá (tỷ đồng);

Loading, please wait
STT
Ngày
Mã CK
Tham chiếu
Điều chỉnh
Cao nhất
Thấp nhất
Mở cửa
Đóng cửa
Thay đổi
GD khớp lệnh
GD thỏa thuận
Tổng GD
Vốn hóa
+/-
%
KL
GT
KL
GT
KL
GT
111/04/2025CMD2322.922.922.822.822.9-0.1-0.431,3000.03001,3000.03256.94
210/04/2025CMD21.623232323231.46.481,0240.02001,0240.02258.06
309/04/2025CMD21.721.62221.62221.6-0.1-0.462,0000.04002,0000.04242.35
408/04/2025CMD21.921.621.821.621.821.6-0.3-1.373,1020.07003,1020.07242.35
504/04/2025CMD22222221.821.822002,0000.04002,0000.04246.84
603/04/2025CMD22.522.322.921.722.522.3-0.2-0.8912,9010.280012,9010.28250.21
702/04/2025CMD22.922.323.522.323.522.3-0.6-2.624,6000.1004,6000.1250.21
801/04/2025CMD23.323.223.322.723.323.2-0.1-0.437,6290.17007,6290.17260.3
931/03/2025CMD23.323.323.323.323.323.300000000261.43
1028/03/2025CMD23.323.323.323.323.323.300000000261.43
1127/03/2025CMD23.323.323.323.323.323.300000000261.43
1226/03/2025CMD23.123.323.323.323.323.30.20.875000.01005000.01261.43
1325/03/2025CMD23.223.123.22323.223.1-0.1-0.438,5000.2008,5000.2259.18
1424/03/2025CMD23.423.223.223.223.223.2-0.2-0.853020.01003020.01260.3
1521/03/2025CMD2323.723.7232323.70.73.042,5140.06002,5140.06265.91