ĐVT: Khối lượng (cổ phiếu) ; Giá trị (tỷ đồng) ; Vốn hoá (tỷ đồng);

Loading, please wait
STT
Ngày
Mã CK
Tham chiếu
Điều chỉnh
Cao nhất
Thấp nhất
Mở cửa
Đóng cửa
Thay đổi
GD khớp lệnh
GD thỏa thuận
Tổng GD
Vốn hóa
+/-
%
KL
GT
KL
GT
KL
GT
115/04/2025CMN58585858585800000000278.4
214/04/2025CMN58585858585800000000278.4
311/04/2025CMN58585858585800000000278.4
410/04/2025CMN58585858585800000000278.4
509/04/2025CMN58585858585800000000278.4
608/04/2025CMN58585858585800100010278.4
704/04/2025CMN58585858585800000000278.4
803/04/2025CMN58585858585800000000278.4
902/04/2025CMN58585858585800000000278.4
1001/04/2025CMN58.65858585858-0.6-1.021000.01001000.01278.4
1131/03/2025CMN58.658.658.658.658.658.600000000281.28
1228/03/2025CMN68.958.658.658.658.658.6-10.3-14.957000.04007000.04281.28
1327/03/2025CMN60.968.968.968.968.968.9813.141010.01001010.01330.72
1426/03/2025CMN60.960.960.960.960.960.900000000292.32
1525/03/2025CMN5360.960.960.960.960.97.914.911000.01001000.01292.32