ĐVT: Khối lượng (cổ phiếu) ; Giá trị (tỷ đồng) ; Vốn hoá (tỷ đồng);

Loading, please wait
STT
Ngày
Mã CK
Tham chiếu
Điều chỉnh
Cao nhất
Thấp nhất
Mở cửa
Đóng cửa
Thay đổi
GD khớp lệnh
GD thỏa thuận
Tổng GD
Vốn hóa
+/-
%
KL
GT
KL
GT
KL
GT
111/04/2025CTB27.426.926.924.725.626.9-0.5-1.822,5000.06002,5000.06367.99
210/04/2025CTB2527.427.52626.327.42.49.614,7000.390014,7000.39374.83
309/04/2025CTB252525.7252525005000.01005000.01342
408/04/2025CTB26.32526.324.726.325-1.3-4.944,9000.12004,9000.12342
504/04/2025CTB26.726.329.226.326.526.3-0.4-1.54,9000.13004,9000.13359.78
603/04/2025CTB2726.726.724.324.326.7-0.3-1.112,1030.05002,1030.05365.26
702/04/2025CTB25.1272726.926.9271.97.574100.01004100.01369.36
801/04/2025CTB26.625.127.525.126.525.1-1.5-5.641,8000.05001,8000.05343.37
931/03/2025CTB27.526.626.826.626.826.6-0.9-3.271,2000.03001,2000.03363.89
1028/03/2025CTB27.527.527.527.527.527.500000000376.2
1127/03/2025CTB27.527.527.527.527.527.500000000376.2
1226/03/2025CTB27.227.527.527.527.527.50.31.12000.01002000.01376.2
1325/03/2025CTB26.927.227.926.927.227.20.31.122,1000.06002,1000.06372.1
1424/03/2025CTB26.926.926.926.926.926.900000000367.99
1521/03/2025CTB26.526.927.226.826.826.90.41.519000.02009000.02367.99