ĐVT: Khối lượng (cổ phiếu) ; Giá trị (tỷ đồng) ; Vốn hoá (tỷ đồng);

Loading, please wait
STT
Ngày
Mã CK
Tham chiếu
Điều chỉnh
Cao nhất
Thấp nhất
Mở cửa
Đóng cửa
Thay đổi
GD khớp lệnh
GD thỏa thuận
Tổng GD
Vốn hóa
+/-
%
KL
GT
KL
GT
KL
GT
111/04/2025GTD10.210.210.210.210.210.20010001094.86
210/04/2025GTD11.71011101110-1.7-14.536010.01006010.0193
309/04/2025GTD11.711.711.711.711.711.700000000108.81
408/04/2025GTD11.711.711.711.711.711.700000000108.81
504/04/2025GTD10.611.711.711.711.711.71.110.381000001000108.81
603/04/2025GTD10.610.610.610.610.610.60010001098.58
702/04/2025GTD9.310.610.610.610.610.61.313.98100000100098.58
801/04/2025GTD9.39.39.39.39.39.30000000086.49
931/03/2025GTD9.39.39.39.39.39.30000000086.49
1028/03/2025GTD9.39.39.39.39.39.30000000086.49
1127/03/2025GTD9.39.39.39.39.39.30000000086.49
1226/03/2025GTD9.39.39.39.39.39.30000000086.49
1325/03/2025GTD9.39.39.39.39.39.30000000086.49
1424/03/2025GTD9.39.39.39.39.39.30000000086.49
1521/03/2025GTD8.19.39.39.29.29.31.214.81200000200086.49