ĐVT: Khối lượng (cổ phiếu) ; Giá trị (tỷ đồng) ; Vốn hoá (tỷ đồng);

Loading, please wait
STT
Ngày
Mã CK
Tham chiếu
Điều chỉnh
Cao nhất
Thấp nhất
Mở cửa
Đóng cửa
Thay đổi
GD khớp lệnh
GD thỏa thuận
Tổng GD
Vốn hóa
+/-
%
KL
GT
KL
GT
KL
GT
104/04/2025HSM4.94.94.94.94.94.9005,3000.03005,3000.03100.45
203/04/2025HSM54.94.94.94.94.9-0.1-21000001000100.45
302/04/2025HSM55555500000000102.5
401/04/2025HSM555555001,9000.01001,9000.01102.5
531/03/2025HSM5.155555-0.1-1.962,0000.01002,0000.01102.5
628/03/2025HSM5.15.15.15.15.15.100000000104.55
727/03/2025HSM555.2555007,3000.04007,3000.04102.5
826/03/2025HSM555555001010001010102.5
925/03/2025HSM55555500400040102.5
1024/03/2025HSM555555004,7000.02004,7000.02102.5
1121/03/2025HSM555555009,5000.05009,5000.05102.5
1220/03/2025HSM55555500000000102.5
1319/03/2025HSM555555002000002000102.5
1418/03/2025HSM4.955.155.150.12.041,2000.01001,2000.01102.5
1517/03/2025HSM54.94.94.84.84.9-0.1-21,6000.01001,6000.01100.45