ĐVT: Khối lượng (cổ phiếu) ; Giá trị (tỷ đồng) ; Vốn hoá (tỷ đồng);

Loading, please wait
STT
Ngày
Mã CK
Tham chiếu
Điều chỉnh
Cao nhất
Thấp nhất
Mở cửa
Đóng cửa
Thay đổi
GD khớp lệnh
GD thỏa thuận
Tổng GD
Vốn hóa
+/-
%
KL
GT
KL
GT
KL
GT
111/04/2025MGR4.94.94.94.24.24.900300000300098
210/04/2025MGR4.34.94.94.94.94.90.613.95200000200098
309/04/2025MGR54.34.34.34.34.3-0.7-142,2000.01002,2000.0186
408/04/2025MGR55555500000000100
504/04/2025MGR4.84.95.24.85.24.90.12.08703000703098
603/04/2025MGR4.34.94.94.64.64.90.613.95600000600098
702/04/2025MGR44.54.63.43.44.50.512.5400000400090
801/04/2025MGR4.14.54.53.73.74.50.49.76300000300090
931/03/2025MGR44.54.53.63.64.50.512.51,0000001,000090
1028/03/2025MGR4.23.64.23.64.23.6-0.6-14.29569000569072
1127/03/2025MGR4.84.24.24.24.24.2-0.6-12.5100000100084
1226/03/2025MGR4.34.84.84.84.84.80.511.63200000200096
1325/03/2025MGR4.24.84.84.14.84.80.614.29700000700096
1424/03/2025MGR4.34.94.93.93.94.90.613.95400000400098
1521/03/2025MGR4.84.34.34.34.34.3-0.5-10.42100000100086