ĐVT: Khối lượng (cổ phiếu) ; Giá trị (tỷ đồng) ; Vốn hoá (tỷ đồng);

Loading, please wait
STT
Ngày
Mã CK
Tham chiếu
Điều chỉnh
Cao nhất
Thấp nhất
Mở cửa
Đóng cửa
Thay đổi
GD khớp lệnh
GD thỏa thuận
Tổng GD
Vốn hóa
+/-
%
KL
GT
KL
GT
KL
GT
111/04/2025NTT9.410.710.710.710.710.71.313.831000001000251.45
210/04/2025NTT119.99.99.49.49.9-1.1-107,2000.07007,2000.07232.65
309/04/2025NTT11111111111100000000258.5
408/04/2025NTT11111111111100000000258.5
504/04/2025NTT9.711111111111.313.41000001000258.5
603/04/2025NTT9.79.79.79.79.79.700000000227.95
702/04/2025NTT9.79.79.79.79.79.700000000227.95
801/04/2025NTT9.79.79.79.79.79.700000000227.95
931/03/2025NTT9.79.79.79.79.79.700000000227.95
1028/03/2025NTT9.79.79.79.79.79.700000000227.95
1127/03/2025NTT9.79.79.79.79.79.700000000227.95
1226/03/2025NTT9.79.79.79.79.79.7001000001000227.95
1325/03/2025NTT9.79.79.79.79.79.700000000227.95
1424/03/2025NTT9.79.79.79.79.79.700000000227.95
1521/03/2025NTT9.810.910.99.69.810.91.111.222,2000.02002,2000.02256.15